Bản dịch của từ Through-composed trong tiếng Việt
Through-composed

Through-composed (Adjective)
Her song was through-composed, showcasing unique melodies in each stanza.
Bài hát của cô ấy được sáng tác khác nhau, thể hiện giai điệu độc đáo.
Many pop songs are not through-composed; they repeat the same melody.
Nhiều bài hát pop không được sáng tác khác nhau; chúng lặp lại giai điệu.
Is your favorite song through-composed or does it repeat sections?
Bài hát yêu thích của bạn được sáng tác khác nhau hay lặp lại các phần?
Từ "through-composed" trong âm nhạc chỉ một hình thức sáng tác mà trong đó không có sự lặp lại những đoạn nhạc trước đó. Thay vào đó, toàn bộ tác phẩm được phát triển liên tục với các đoạn nhạc mới. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả các bài hát hoặc tác phẩm lớn mà không có cấu trúc theo kiểu verse-chorus truyền thống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về âm thanh hay hình thức viết, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do truyền thống âm nhạc của từng quốc gia.
Từ "through-composed" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "componere", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "kết hợp". Trong âm nhạc, thuật ngữ này chỉ một kỹ thuật sáng tác mà trong đó tác phẩm không lặp lại các đoạn điệp khúc mà liên tục phát triển về mặt giai điệu và ý tưởng. Sự phát triển này phản ánh tư duy nghệ thuật của các nhà soạn nhạc cổ điển, thể hiện các cảm xúc và ý tưởng phức tạp, khác với các hình thức âm nhạc truyền thống có giai điệu lặp lại.
Từ "through-composed" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong bối cảnh bài nghe hoặc bài nói về âm nhạc, đặc biệt khi thảo luận về cấu trúc của tác phẩm âm nhạc. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài phân tích nhạc cổ điển để mô tả một tác phẩm không lặp lại các đoạn, mang tính liên tục. Điều này thường xuất hiện trong các nghiên cứu văn hóa âm nhạc hoặc giảng dạy âm nhạc ở các cấp học chuyên sâu.