Bản dịch của từ Through-composed trong tiếng Việt
Through-composed
Adjective
Through-composed (Adjective)
Ví dụ
Her song was through-composed, showcasing unique melodies in each stanza.
Bài hát của cô ấy được sáng tác khác nhau, thể hiện giai điệu độc đáo.
Many pop songs are not through-composed; they repeat the same melody.
Nhiều bài hát pop không được sáng tác khác nhau; chúng lặp lại giai điệu.
Is your favorite song through-composed or does it repeat sections?
Bài hát yêu thích của bạn được sáng tác khác nhau hay lặp lại các phần?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Through-composed
Không có idiom phù hợp