Bản dịch của từ Through-draught trong tiếng Việt

Through-draught

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Through-draught (Noun)

θɹəwˈɑɹt
θɹəwˈɑɹt
01

Một luồng gió hoặc luồng không khí đi qua một căn phòng, lối đi, ngăn, v.v.

A draught or current of air passing through a room passageway compartment etc.

Ví dụ

The through-draught in the room kept everyone feeling uncomfortable during discussions.

Gió lùa trong phòng khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong cuộc thảo luận.

There was no through-draught in the crowded hall during the event.

Không có gió lùa trong hội trường đông đúc trong sự kiện.

Is the through-draught affecting the temperature in this social gathering?

Gió lùa có ảnh hưởng đến nhiệt độ trong buổi gặp mặt xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/through-draught/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Through-draught

Không có idiom phù hợp