Bản dịch của từ Throw a spanner in the works trong tiếng Việt

Throw a spanner in the works

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throw a spanner in the works (Phrase)

θɹˈoʊ ə spˈænɚ ɨn ðə wɝˈks
θɹˈoʊ ə spˈænɚ ɨn ðə wɝˈks
01

Gây rối hoặc cản trở một kế hoạch hoặc hoạt động.

To disrupt or interfere with a plan or activity.

Ví dụ

His rude comments threw a spanner in the works of our discussion.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy đã làm rối cuộc thảo luận của chúng tôi.

The sudden rain did not throw a spanner in the works.

Cơn mưa bất ngờ không làm rối kế hoạch của chúng tôi.

Did her unexpected absence throw a spanner in the works today?

Sự vắng mặt bất ngờ của cô ấy có làm rối kế hoạch hôm nay không?

His comments really threw a spanner in the works of our discussion.

Những bình luận của anh ấy đã làm gián đoạn cuộc thảo luận của chúng tôi.

The sudden rain didn't throw a spanner in the works for us.

Cơn mưa bất ngờ không làm gián đoạn kế hoạch của chúng tôi.

02

Gây ra những phức tạp hoặc vấn đề không lường trước được.

To cause complications or problems that were not anticipated.

Ví dụ

The new law threw a spanner in the works for many families.

Luật mới đã gây ra khó khăn cho nhiều gia đình.

The protest did not throw a spanner in the works of planning.

Cuộc biểu tình không làm ảnh hưởng đến kế hoạch đã định.

Did the recent event throw a spanner in the works for you?

Sự kiện gần đây có gây khó khăn cho bạn không?

The new law threw a spanner in the works for local businesses.

Luật mới đã gây khó khăn cho các doanh nghiệp địa phương.

The community meeting did not throw a spanner in the works.

Cuộc họp cộng đồng không gây khó khăn cho công việc.

03

Cản trở tiến trình hoặc thành công.

To hinder progress or success.

Ví dụ

The new policy will throw a spanner in the works for charities.

Chính sách mới sẽ gây khó khăn cho các tổ chức từ thiện.

The protest did not throw a spanner in the works for the event.

Cuộc biểu tình không gây khó khăn cho sự kiện.

Will the budget cuts throw a spanner in the works for social programs?

Liệu việc cắt giảm ngân sách có gây khó khăn cho các chương trình xã hội không?

His comments threw a spanner in the works of our plans.

Những bình luận của anh ấy đã cản trở kế hoạch của chúng tôi.

The sudden protest did not throw a spanner in the works.

Cuộc biểu tình đột ngột không cản trở công việc của chúng tôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/throw a spanner in the works/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Throw a spanner in the works

Không có idiom phù hợp