Bản dịch của từ Throw money around trong tiếng Việt
Throw money around

Throw money around (Idiom)
Some celebrities throw money around at charity events for attention.
Một số người nổi tiếng vung tiền tại các sự kiện từ thiện để thu hút sự chú ý.
They don't throw money around; they save for their future.
Họ không vung tiền; họ tiết kiệm cho tương lai của mình.
Do wealthy people throw money around without considering its impact?
Có phải những người giàu có vung tiền mà không suy nghĩ đến tác động của nó không?
Hào phóng với tiền bạc.
To be generous with money.
Many celebrities throw money around for charity events every year.
Nhiều người nổi tiếng thường hào phóng cho các sự kiện từ thiện hàng năm.
They do not throw money around like some wealthy people do.
Họ không hào phóng như một số người giàu có khác.
Do you think politicians throw money around to gain public support?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia hào phóng để có được sự ủng hộ không?
Tiêu tiền một cách thoải mái hoặc lãng phí.
To spend money freely or wastefully.
Many celebrities throw money around at lavish parties every weekend.
Nhiều người nổi tiếng tiêu tiền phung phí tại các bữa tiệc xa hoa mỗi cuối tuần.
She doesn't throw money around; she saves for her future.
Cô ấy không tiêu tiền phung phí; cô ấy tiết kiệm cho tương lai.
Do rich people often throw money around in social events?
Liệu những người giàu có thường tiêu tiền phung phí trong các sự kiện xã hội không?
Cụm từ "throw money around" mang nghĩa chỉ hành động tiêu xài phóng khoáng, không tiết kiệm và thường là để gây ấn tượng hoặc thể hiện sự giàu có. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu dùng cá nhân không có chủ ý tiết kiệm, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó ít phổ biến hơn và có thể mang sắc thái tiêu cực hơn, ám chỉ sự phung phí không cần thiết. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "throw money around" xuất phát từ tiếng Anh, mang hàm nghĩa chỉ hành động chi tiêu tiền bạc một cách phung phí hoặc không kiểm soát. Cụm từ này có thể được phân tích từ động từ "throw" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jactare", nghĩa là ném hoặc tung vào; kết hợp với danh từ "money", có gốc từ tiếng Latinh "moneta", chỉ tiền tệ. Sự kết hợp này phản ánh thái độ tiêu xài một cách phóng khoáng, không chú ý đến giá trị thực sự của tiền bạc.
Cụm từ "throw money around" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra thành phần IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh thông thường để chỉ hành động tiêu tiền mà không suy nghĩ, thường liên quan đến sự phung phí hoặc thiếu cẩn trọng trong chi tiêu. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tiêu dùng, tài chính cá nhân hoặc trong các tin tức kinh tế nhằm phê phán cách quản lý tài chính không hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp