Bản dịch của từ Thrumming trong tiếng Việt
Thrumming

Thrumming (Verb)
Gảy đàn hoặc chơi một nhạc cụ có dây hoặc phát ra âm thanh với âm thanh đơn điệu.
To strum or play a stringed instrument or to sound with a monotonous hum.
The musician is thrumming his guitar at the local café tonight.
Nhà nhạc sĩ đang gẩy đàn guitar tại quán cà phê địa phương tối nay.
They are not thrumming any instruments during the community event.
Họ không gẩy bất kỳ nhạc cụ nào trong sự kiện cộng đồng.
Is she thrumming the ukulele at the charity concert tomorrow?
Cô ấy có đang gẩy ukulele tại buổi hòa nhạc từ thiện vào ngày mai không?
The musician was thrumming his guitar during the party.
Người nhạc sĩ đang gảy đàn guitar trong buổi tiệc.
The crowd found the constant thrumming annoying and disruptive.
Đám đông thấy âm thanh đều đặn của thrumming làm phiền và gây gián đoạn.
Thrumming (Noun)
Một âm thanh đơn điệu giống như âm thanh của một nhạc cụ có dây.
A monotonous sound like that of a stringed instrument.
The thrumming of the guitar filled the room during our gathering.
Âm thanh rung của guitar tràn ngập căn phòng trong buổi gặp gỡ của chúng tôi.
There was no thrumming sound at the quiet social event last night.
Không có âm thanh rung nào tại sự kiện xã hội yên tĩnh tối qua.
Did you hear the thrumming from the live band at the festival?
Bạn có nghe thấy âm thanh rung từ ban nhạc sống tại lễ hội không?
The thrumming of guitars filled the room during the concert.
Âm thanh như của guitar đầy phòng trong buổi hòa nhạc.
I couldn't focus on my writing with the constant thrumming in the background.
Tôi không thể tập trung vào viết với âm thanh liên tục phát ra ở phía sau.
Họ từ
Từ "thrumming" là một động từ chỉ hành động phát ra âm thanh nhịp nhàng, thường liên quan đến sự rung động nhẹ nhàng hoặc sự vang vọng. Nó có thể được sử dụng để miêu tả âm thanh của nhạc cụ, như tiếng đàn guitar, hoặc tiếng động từ máy móc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "thrumming" có thể mang tính biểu cảm hơn trong văn phong Anh.
Từ "thrumming" xuất phát từ tiếng Anh cổ với gốc từ "thrum", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "thrumr", có nghĩa là "phát ra âm thanh lẫn lộn". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh đều đặn, như tiếng gõ hoặc rung. Ngày nay, "thrumming" không chỉ chỉ âm thanh mà còn diễn tả cảm giác liên tục, như sự rung động hoặc nhịp điệu trong một hoạt động nào đó, cho thấy sự kết nối giữa âm thanh và cảm xúc.
Từ "thrumming" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, chủ yếu gặp trong bối cảnh nói và viết liên quan đến cảm xúc, âm thanh hoặc trạng thái vật lý. Trong IELTS Speaking, từ này có thể được sử dụng để mô tả âm thanh đều đặn, trong khi trong IELTS Writing, nó thường xuất hiện trong các mô tả văn học hoặc các bài luận liên quan đến nghệ thuật. Ngoài ra, "thrumming" thường dùng để chỉ các hoạt động thể chất tạo ra âm hưởng, như âm thanh của nhạc cụ hoặc hoạt động máy móc.