Bản dịch của từ Thrumming trong tiếng Việt

Thrumming

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thrumming (Verb)

θɹˈʌmɨŋ
θɹˈʌmɨŋ
01

Gảy đàn hoặc chơi một nhạc cụ có dây hoặc phát ra âm thanh với âm thanh đơn điệu.

To strum or play a stringed instrument or to sound with a monotonous hum.

Ví dụ

The musician is thrumming his guitar at the local café tonight.

Nhà nhạc sĩ đang gẩy đàn guitar tại quán cà phê địa phương tối nay.

They are not thrumming any instruments during the community event.

Họ không gẩy bất kỳ nhạc cụ nào trong sự kiện cộng đồng.

Is she thrumming the ukulele at the charity concert tomorrow?

Cô ấy có đang gẩy ukulele tại buổi hòa nhạc từ thiện vào ngày mai không?

The musician was thrumming his guitar during the party.

Người nhạc sĩ đang gảy đàn guitar trong buổi tiệc.

The crowd found the constant thrumming annoying and disruptive.

Đám đông thấy âm thanh đều đặn của thrumming làm phiền và gây gián đoạn.

Thrumming (Noun)

θɹˈʌmɨŋ
θɹˈʌmɨŋ
01

Một âm thanh đơn điệu giống như âm thanh của một nhạc cụ có dây.

A monotonous sound like that of a stringed instrument.

Ví dụ

The thrumming of the guitar filled the room during our gathering.

Âm thanh rung của guitar tràn ngập căn phòng trong buổi gặp gỡ của chúng tôi.

There was no thrumming sound at the quiet social event last night.

Không có âm thanh rung nào tại sự kiện xã hội yên tĩnh tối qua.

Did you hear the thrumming from the live band at the festival?

Bạn có nghe thấy âm thanh rung từ ban nhạc sống tại lễ hội không?

The thrumming of guitars filled the room during the concert.

Âm thanh như của guitar đầy phòng trong buổi hòa nhạc.

I couldn't focus on my writing with the constant thrumming in the background.

Tôi không thể tập trung vào viết với âm thanh liên tục phát ra ở phía sau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thrumming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thrumming

Không có idiom phù hợp