Bản dịch của từ Thunder mug trong tiếng Việt

Thunder mug

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thunder mug (Noun)

θˈʌndɚ mˈʌɡ
θˈʌndɚ mˈʌɡ
01

Một cốc bia lớn, đặc biệt là cốc được thiết kế để giữ lạnh bia.

A large beer mug especially one designed to keep beer cold.

Ví dụ

The thunder mug kept my beer cold during the party last night.

Cốc bia lớn giữ bia lạnh trong bữa tiệc tối qua.

I didn't use my thunder mug at the barbecue yesterday.

Tôi không sử dụng cốc bia lớn tại buổi tiệc nướng hôm qua.

Did you bring your thunder mug to the social event last week?

Bạn có mang cốc bia lớn đến sự kiện xã hội tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thunder mug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thunder mug

Không có idiom phù hợp