Bản dịch của từ Thunderous trong tiếng Việt
Thunderous

Thunderous (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống như sấm sét.
Relating to or resembling thunder.
The thunderous applause filled the auditorium after the performance by Taylor Swift.
Tiếng vỗ tay vang dội lấp đầy khán phòng sau buổi biểu diễn của Taylor Swift.
The audience did not give thunderous cheers during the boring presentation.
Khán giả không cổ vũ vang dội trong buổi thuyết trình nhàm chán.
Did the thunderous laughter indicate the audience's enjoyment of the comedy show?
Liệu tiếng cười vang dội có chỉ ra sự thích thú của khán giả với chương trình hài không?
(về biểu hiện hoặc hành vi của một người) rất tức giận hoặc đe dọa.
Of a persons expression or behaviour very angry or menacing.
The thunderous crowd shouted at the referee's bad call.
Đám đông ầm ĩ la hét về quyết định sai của trọng tài.
Her thunderous response did not help the discussion at all.
Phản ứng giận dữ của cô ấy không giúp gì cho cuộc thảo luận.
Why was his thunderous voice so intimidating during the meeting?
Tại sao giọng nói giận dữ của anh ấy lại đáng sợ trong cuộc họp?
Dạng tính từ của Thunderous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Thunderous Sấm chớp | More thunderous Càng lúc càng dữ dội | Most thunderous Gần như sấm sét |
Họ từ
Từ "thunderous" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ âm thanh ầm ầm, mạnh mẽ như tiếng sấm. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những âm thanh to lớn và vang dội, có thể liên quan đến thiên nhiên hoặc những tình huống gây ấn tượng mạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn học, "thunderous" có thể được dùng để thể hiện sự phấn khích hoặc cảm xúc mãnh liệt.
Từ "thunderous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tonitrus", có nghĩa là "tiếng sấm". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ous", thể hiện tính chất. Sự kết hợp này phản ánh âm thanh mạnh mẽ và vang dội giống như tiếng sấm. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ hạn chế trong việc mô tả âm thanh mà còn mở rộng sang các tình huống hoặc cảm xúc mãnh liệt, thể hiện sức mạnh và sự ấn tượng.
Từ "thunderous" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi mô tả âm thanh mạnh mẽ hoặc khí quyển. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc hoặc tình huống gây ấn tượng mạnh. Ngoài ra, "thunderous" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học, miêu tả sự phấn khích hoặc phản ứng mạnh mẽ, chẳng hạn như tiếng vỗ tay cuồng nhiệt hay tiếng vang của một trận bão.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp