Bản dịch của từ Thunderous trong tiếng Việt

Thunderous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thunderous (Adjective)

ɵˈʌndɚəs
ɵˈʌndəɹəs
01

Liên quan đến hoặc giống như sấm sét.

Relating to or resembling thunder.

Ví dụ

The thunderous applause filled the auditorium after the performance by Taylor Swift.

Tiếng vỗ tay vang dội lấp đầy khán phòng sau buổi biểu diễn của Taylor Swift.

The audience did not give thunderous cheers during the boring presentation.

Khán giả không cổ vũ vang dội trong buổi thuyết trình nhàm chán.

Did the thunderous laughter indicate the audience's enjoyment of the comedy show?

Liệu tiếng cười vang dội có chỉ ra sự thích thú của khán giả với chương trình hài không?

02

(về biểu hiện hoặc hành vi của một người) rất tức giận hoặc đe dọa.

Of a persons expression or behaviour very angry or menacing.

Ví dụ

The thunderous crowd shouted at the referee's bad call.

Đám đông ầm ĩ la hét về quyết định sai của trọng tài.

Her thunderous response did not help the discussion at all.

Phản ứng giận dữ của cô ấy không giúp gì cho cuộc thảo luận.

Why was his thunderous voice so intimidating during the meeting?

Tại sao giọng nói giận dữ của anh ấy lại đáng sợ trong cuộc họp?

Dạng tính từ của Thunderous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Thunderous

Sấm chớp

More thunderous

Càng lúc càng dữ dội

Most thunderous

Gần như sấm sét

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thunderous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thunderous

Không có idiom phù hợp