Bản dịch của từ Thundery trong tiếng Việt
Thundery

Thundery (Adjective)
The thundery weather caused a delay in the outdoor event.
Thời tiết có sấm sét gây trễ trong sự kiện ngoài trời.
She avoided going out during thundery days due to fear.
Cô ấy tránh ra ngoài vào những ngày có sấm sét vì sợ hãi.
Did the thundery forecast affect attendance at the picnic?
Dự báo có sấm sét ảnh hưởng đến việc tham dự picnic không?
Giống hoặc đặc trưng của sấm sét.
Resembling or characteristic of thunder.
The atmosphere in the room was thundery after the controversial discussion.
Bầu không khí trong phòng trở nên giống như tiếng sấm sau cuộc thảo luận gây tranh cãi.
Her speech was not thundery, but rather calm and composed.
Bài phát biểu của cô ấy không giống như tiếng sấm, mà thay vào đó là điềm tĩnh và tự chủ.
Was the meeting atmosphere thundery due to conflicting opinions?
Liệu bầu không khí trong cuộc họp có giống như tiếng sấm do sự mâu thuẫn về quan điểm không?
Đe dọa.
The thundery clouds signaled an impending storm.
Những đám mây u ám báo hiệu một cơn bão sắp tới.
The weather was clear, not thundery at all.
Thời tiết rõ ràng, không có dấu hiệu của cơn bão.
Is it thundery in your area during the rainy season?
Liệu có bão không trong khu vực của bạn vào mùa mưa?
Dạng tính từ của Thundery (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Thundery Cây bụi | More thundery Thêm thuật ngữ | Most thundery Hầu hết các kiểu thêu thùa |
Họ từ
Thuật ngữ "thundery" được sử dụng để mô tả các hiện tượng thời tiết có liên quan đến sấm sét, thường biểu thị sự xuất hiện của bão tố hoặc cơn mưa có thể kèm theo sấm. Trong tiếng Anh, "thundery" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với phát âm và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, văn phong có thể thay đổi chút ít do từng vùng có cách diễn đạt riêng về thời tiết.
Từ "thundery" có nguồn gốc từ từ "thunder" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þunor", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic cổ. Từ "þunor" có liên quan đến nguyên tố "thun", nghĩa là "gầm" hoặc "ồn ào", phản ánh hiện tượng âm thanh mạnh mẽ của sấm sét. Trong ngữ cảnh hiện tại, "thundery" chỉ những điều kiện thời tiết có khả năng phát ra tiếng sấm, thể hiện sự kết nối giữa âm thanh tự nhiên và hiện tượng khí hậu.
Từ "thundery" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, thường liên quan đến thời tiết và khí hậu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khí tượng học để mô tả hiện tượng thời tiết có sấm sét hoặc bão tố. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong văn học, nhằm tạo ra bầu không khí căng thẳng hoặc cảnh báo cho người đọc về điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp