Bản dịch của từ Thus trong tiếng Việt
Thus

Thus (Adverb)
He studied hard and thus passed the exam.
Anh ấy học chăm chỉ và do đó đã vượt qua kỳ thi.
She saved money, thus she could afford the trip.
Cô ấy tiết kiệm tiền để có thể chi trả cho chuyến đi.
He was tired, thus he went to bed early.
Anh ấy mệt nên đi ngủ sớm.
Là kết quả hoặc hậu quả của việc này; do đó.
As a result or consequence of this; therefore.
The community came together; thus, the event was successful.
Cộng đồng đoàn kết; do đó, sự kiện thành công.
The government invested in education; thus, literacy rates improved.
Chính phủ đầu tư vào giáo dục; do đó, tỷ lệ biết chữ tăng.
People volunteered to help; thus, the neighborhood became safer.
Mọi người tự nguyện giúp đỡ; do đó, khu phố trở nên an toàn hơn.
Social media plays a crucial role in connecting people, thus enhancing communication.
Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối mọi người, do đó tăng cường giao tiếp.
Many social issues are brought to light through online platforms, thus promoting awareness.
Nhiều vấn đề xã hội được đưa ra ánh sáng thông qua các nền tảng trực tuyến, do đó nâng cao nhận thức.
People can easily share their thoughts and opinions online, thus fostering discussions.
Mọi người có thể dễ dàng chia sẻ suy nghĩ và ý kiến của mình trực tuyến, do đó thúc đẩy các cuộc thảo luận.
Tới thời điểm này; vì thế.
To this point; so.
She worked hard and thus achieved her goal.
Cô ấy làm việc chăm chỉ và do đó đạt được mục tiêu của mình.
The community came together, thus creating a positive change.
Cộng đồng đã đoàn kết, do đó tạo ra một sự thay đổi tích cực.
He saved money every month, thus managing to buy a house.
Anh ta tiết kiệm tiền mỗi tháng, do đó đã mua được một căn nhà.
Dạng trạng từ của Thus (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Thus Do đó | - | - |
Họ từ
Từ "thus" là một liên từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ ra kết quả hoặc hệ quả của một điều gì đó đã được nêu ra trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "thus" được sử dụng với ý nghĩa tương tự nhau, chủ yếu trong văn viết trang trọng hoặc học thuật. Tuy nhiên, "thus" ít gặp trong giao tiếp hàng ngày hơn so với các từ tương đương như "so" hay "therefore". Trong văn viết, "thus" thể hiện sự kết nối logic và nghiêm túc giữa các câu.
Từ "thus" có nguồn gốc từ động từ Latinh "ita" có nghĩa là "như vậy" hoặc "như thế". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, chủ yếu được sử dụng để kết nối, diễn đạt cách thức hoặc kết luận. Trải qua thời gian, "thus" trở thành một phần quan trọng trong ngữ nghĩa diễn đạt lý do và kết quả, thể hiện sự liên kết logic trong văn bản và diễn đạt ý tưởng.
Từ "thus" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi người thí sinh cần diễn đạt lý do hoặc kết luận một cách rõ ràng. Tần suất sử dụng của từ này cao trong các văn bản học thuật và nghiên cứu, nơi nó thường được dùng để giới thiệu kết luận hoặc kết quả từ các luận điểm trước đó. Trong ngữ cảnh thông thường, "thus" thường được sử dụng để trình bày các kết luận logic hoặc phản ánh hậu quả của một sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



