Bản dịch của từ Thwarted trong tiếng Việt
Thwarted
Thwarted (Verb)
Ngăn cản (ai đó) hoàn thành việc gì đó.
Prevent someone from accomplishing something.
The new law thwarted many people from starting their own businesses.
Luật mới đã ngăn cản nhiều người bắt đầu kinh doanh của họ.
The protest did not thwart the government's decision on social policies.
Cuộc biểu tình không ngăn cản quyết định của chính phủ về chính sách xã hội.
Did the recent events thwart any social initiatives in your community?
Các sự kiện gần đây có ngăn cản bất kỳ sáng kiến xã hội nào trong cộng đồng của bạn không?
Dạng động từ của Thwarted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thwart |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thwarted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thwarted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thwarts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thwarting |
Thwarted (Adjective)
The new law thwarted many social programs in the community.
Luật mới đã cản trở nhiều chương trình xã hội trong cộng đồng.
The initiatives were not thwarted by lack of funding.
Các sáng kiến không bị cản trở bởi thiếu kinh phí.
Why were the social reforms thwarted by the government?
Tại sao các cải cách xã hội lại bị chính phủ cản trở?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp