Bản dịch của từ Thwarted trong tiếng Việt

Thwarted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thwarted (Verb)

ɵwˈɔɹtɪd
ɵwˈɔɹtɪd
01

Ngăn cản (ai đó) hoàn thành việc gì đó.

Prevent someone from accomplishing something.

Ví dụ

The new law thwarted many people from starting their own businesses.

Luật mới đã ngăn cản nhiều người bắt đầu kinh doanh của họ.

The protest did not thwart the government's decision on social policies.

Cuộc biểu tình không ngăn cản quyết định của chính phủ về chính sách xã hội.

Did the recent events thwart any social initiatives in your community?

Các sự kiện gần đây có ngăn cản bất kỳ sáng kiến xã hội nào trong cộng đồng của bạn không?

Dạng động từ của Thwarted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thwart

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thwarted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thwarted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Thwarts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thwarting

Thwarted (Adjective)

01

Ngăn cản xảy ra; bực bội.

Prevented from taking place frustrated.

Ví dụ

The new law thwarted many social programs in the community.

Luật mới đã cản trở nhiều chương trình xã hội trong cộng đồng.

The initiatives were not thwarted by lack of funding.

Các sáng kiến không bị cản trở bởi thiếu kinh phí.

Why were the social reforms thwarted by the government?

Tại sao các cải cách xã hội lại bị chính phủ cản trở?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thwarted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thwarted

Không có idiom phù hợp