Bản dịch của từ Thwarted trong tiếng Việt
Thwarted

Thwarted (Verb)
Ngăn cản (ai đó) hoàn thành việc gì đó.
Prevent someone from accomplishing something.
The new law thwarted many people from starting their own businesses.
Luật mới đã ngăn cản nhiều người bắt đầu kinh doanh của họ.
The protest did not thwart the government's decision on social policies.
Cuộc biểu tình không ngăn cản quyết định của chính phủ về chính sách xã hội.
Did the recent events thwart any social initiatives in your community?
Các sự kiện gần đây có ngăn cản bất kỳ sáng kiến xã hội nào trong cộng đồng của bạn không?
Dạng động từ của Thwarted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thwart |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thwarted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thwarted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thwarts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thwarting |
Thwarted (Adjective)
The new law thwarted many social programs in the community.
Luật mới đã cản trở nhiều chương trình xã hội trong cộng đồng.
The initiatives were not thwarted by lack of funding.
Các sáng kiến không bị cản trở bởi thiếu kinh phí.
Why were the social reforms thwarted by the government?
Tại sao các cải cách xã hội lại bị chính phủ cản trở?
Họ từ
Từ "thwarted" là một hình thái của động từ "thwart", có nghĩa là ngăn chặn hoặc làm thất bại một kế hoạch hoặc mục tiêu. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng để chỉ trạng thái một hành động, ý định bị cản trở. Tuy nhiên, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai khu vực đều sử dụng từ này với cách phát âm và hình thức viết tương tự, thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc văn học để diễn đạt tình huống không đạt được mục tiêu mong đợi.
Từ "thwarted" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "thwarte", xuất phát từ tiếng Latinh "torere", có nghĩa là "xoay quanh" hoặc "làm hỏng". Được hình thành từ tiền tố "thwart", từ này liên quan đến hành động cản trở hoặc chống lại một kế hoạch hoặc mục tiêu cụ thể. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển hướng thành "bị cản trở", phản ánh rõ ràng sự kháng cự hoặc ngăn chặn trong việc đạt được thành công hoặc mục tiêu.
Từ "thwarted" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường cần diễn đạt ý tưởng về sự cản trở hoặc thất bại trong nỗ lực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, báo chí và các cuộc thảo luận xã hội để diễn tả sự ngăn chặn thành công một hành động hay kế hoạch nào đó. Sự phong phú của từ "thwarted" khi diễn đạt ý nghĩa tiêu cực làm cho nó trở thành một từ vựng hữu ích trong tiếng Anh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp