Bản dịch của từ Thwarting trong tiếng Việt

Thwarting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thwarting (Verb)

ɵwˈɔɹtɪŋ
ɵwˈɔɹtɪŋ
01

Ngăn cản (ai đó) hoàn thành việc gì đó.

Prevent someone from accomplishing something.

Ví dụ

Community patrols are thwarting crime in the neighborhood.

Các cuộc tuần tra cộng đồng đang ngăn chặn tội phạm trong khu vực.

Volunteers are thwarting cyberbullying by monitoring online activities.

Những tình nguyện viên đang ngăn chặn bắt nạt trực tuyến bằng cách theo dõi hoạt động trực tuyến.

Educational programs play a vital role in thwarting illiteracy rates.

Các chương trình giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn tỷ lệ mù chữ.

Dạng động từ của Thwarting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thwart

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thwarted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thwarted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Thwarts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thwarting

Thwarting (Noun)

ɵwˈɔɹtɪŋ
ɵwˈɔɹtɪŋ
01

Hành động ngăn cản ai đó hoàn thành việc gì đó.

The action of preventing someone from accomplishing something.

Ví dụ

Thwarting of cyberbullying is crucial for online safety.

Ngăn chặn cyberbullying là rất quan trọng cho an toàn trực tuyến.

Community efforts focus on thwarting crime in urban neighborhoods.

Các nỗ lực cộng đồng tập trung vào ngăn chặn tội phạm ở khu vực thành thị.

Collaboration is key to thwarting the spread of misinformation on social media.

Sự hợp tác là chìa khóa để ngăn chặn sự lan truyền tin tức sai lệch trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thwarting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thwarting

Không có idiom phù hợp