Bản dịch của từ Thwarting trong tiếng Việt
Thwarting

Thwarting(Verb)
Ngăn cản (ai đó) hoàn thành việc gì đó.
Prevent someone from accomplishing something.
Dạng động từ của Thwarting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thwart |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thwarted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thwarted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thwarts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thwarting |
Thwarting(Noun)
Hành động ngăn cản ai đó hoàn thành việc gì đó.
The action of preventing someone from accomplishing something.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "thwarting" xuất phát từ động từ "thwart", có nghĩa là cản trở hoặc làm hỏng một kế hoạch hay ý định nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động chống lại hoặc làm giảm hiệu quả của một nỗ lực. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các tình huống cụ thể có thể khác nhau, với Anh thường nhấn mạnh vào các bối cảnh văn học, trong khi Mỹ có xu hướng sử dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "thwarting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "thwart", xuất phát từ tiếng Bắc Âu "thvert", có nghĩa là "để làm cho một cái gì đó không xảy ra" hoặc "cản trở". Trong bối cảnh lịch sử, từ này liên quan đến ý tưởng ngăn chặn hoặc phản kháng đối tượng khác, phản ánh bản chất xung đột trong ngôn ngữ. Ngày nay, "thwarting" thường chỉ hành động cản trở kế hoạch, mục tiêu hoặc ý định của người khác, giữ nguyên tinh thần chống lại và ngăn chặn như trong nguồn gốc của nó.
Từ "thwarting" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất có thể xem là thấp. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và chính trị, liên quan đến việc ngăn chặn hoặc cản trở kế hoạch, hành động. Ngoài ra, "thwarting" cũng xuất hiện trong văn học khi mô tả những nỗ lực nhằm phá hoại hoặc làm thất bại âm mưu của nhân vật.
Họ từ
Từ "thwarting" xuất phát từ động từ "thwart", có nghĩa là cản trở hoặc làm hỏng một kế hoạch hay ý định nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động chống lại hoặc làm giảm hiệu quả của một nỗ lực. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các tình huống cụ thể có thể khác nhau, với Anh thường nhấn mạnh vào các bối cảnh văn học, trong khi Mỹ có xu hướng sử dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "thwarting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "thwart", xuất phát từ tiếng Bắc Âu "thvert", có nghĩa là "để làm cho một cái gì đó không xảy ra" hoặc "cản trở". Trong bối cảnh lịch sử, từ này liên quan đến ý tưởng ngăn chặn hoặc phản kháng đối tượng khác, phản ánh bản chất xung đột trong ngôn ngữ. Ngày nay, "thwarting" thường chỉ hành động cản trở kế hoạch, mục tiêu hoặc ý định của người khác, giữ nguyên tinh thần chống lại và ngăn chặn như trong nguồn gốc của nó.
Từ "thwarting" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất có thể xem là thấp. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và chính trị, liên quan đến việc ngăn chặn hoặc cản trở kế hoạch, hành động. Ngoài ra, "thwarting" cũng xuất hiện trong văn học khi mô tả những nỗ lực nhằm phá hoại hoặc làm thất bại âm mưu của nhân vật.
