Bản dịch của từ Thwarting trong tiếng Việt
Thwarting
Thwarting (Verb)
Ngăn cản (ai đó) hoàn thành việc gì đó.
Prevent someone from accomplishing something.
Community patrols are thwarting crime in the neighborhood.
Các cuộc tuần tra cộng đồng đang ngăn chặn tội phạm trong khu vực.
Volunteers are thwarting cyberbullying by monitoring online activities.
Những tình nguyện viên đang ngăn chặn bắt nạt trực tuyến bằng cách theo dõi hoạt động trực tuyến.
Educational programs play a vital role in thwarting illiteracy rates.
Các chương trình giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn tỷ lệ mù chữ.
Dạng động từ của Thwarting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thwart |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thwarted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thwarted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thwarts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thwarting |
Thwarting (Noun)
Hành động ngăn cản ai đó hoàn thành việc gì đó.
The action of preventing someone from accomplishing something.
Thwarting of cyberbullying is crucial for online safety.
Ngăn chặn cyberbullying là rất quan trọng cho an toàn trực tuyến.
Community efforts focus on thwarting crime in urban neighborhoods.
Các nỗ lực cộng đồng tập trung vào ngăn chặn tội phạm ở khu vực thành thị.
Collaboration is key to thwarting the spread of misinformation on social media.
Sự hợp tác là chìa khóa để ngăn chặn sự lan truyền tin tức sai lệch trên mạng xã hội.
Họ từ
Từ "thwarting" xuất phát từ động từ "thwart", có nghĩa là cản trở hoặc làm hỏng một kế hoạch hay ý định nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động chống lại hoặc làm giảm hiệu quả của một nỗ lực. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các tình huống cụ thể có thể khác nhau, với Anh thường nhấn mạnh vào các bối cảnh văn học, trong khi Mỹ có xu hướng sử dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "thwarting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "thwart", xuất phát từ tiếng Bắc Âu "thvert", có nghĩa là "để làm cho một cái gì đó không xảy ra" hoặc "cản trở". Trong bối cảnh lịch sử, từ này liên quan đến ý tưởng ngăn chặn hoặc phản kháng đối tượng khác, phản ánh bản chất xung đột trong ngôn ngữ. Ngày nay, "thwarting" thường chỉ hành động cản trở kế hoạch, mục tiêu hoặc ý định của người khác, giữ nguyên tinh thần chống lại và ngăn chặn như trong nguồn gốc của nó.
Từ "thwarting" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất có thể xem là thấp. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và chính trị, liên quan đến việc ngăn chặn hoặc cản trở kế hoạch, hành động. Ngoài ra, "thwarting" cũng xuất hiện trong văn học khi mô tả những nỗ lực nhằm phá hoại hoặc làm thất bại âm mưu của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp