Bản dịch của từ Ticktock trong tiếng Việt
Ticktock
Ticktock (Idiom)
The ticktock of the clock reminded me of our meeting time.
Âm thanh ticktock của đồng hồ nhắc tôi về thời gian họp.
I don't hear the ticktock during the noisy party.
Tôi không nghe thấy âm thanh ticktock trong bữa tiệc ồn ào.
Can you hear the ticktock while we discuss our plans?
Bạn có nghe thấy âm thanh ticktock khi chúng ta thảo luận kế hoạch không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ticktock cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"TikTok" là một nền tảng mạng xã hội cho phép người dùng tạo và chia sẻ video ngắn. Xuất phát từ Trung Quốc và ra mắt vào năm 2016, TikTok nhanh chóng phát triển thành một hiện tượng toàn cầu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đương nhau mà không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do khác biệt trong ngữ điệu và giọng nói giữa hai vùng miền.
Từ "ticktock" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện đầu tiên vào cuối thế kỷ 19, được mô phỏng từ âm thanh của kim đồng hồ khi chuyển động. Từ gốc này được hình thành từ hai từ "tick" (âm thanh của kim giây) và "tock" (âm thanh của kim phút). Với nghĩa đen chỉ âm thanh của thời gian trôi qua, "ticktock" hiện nay thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự trôi chảy của thời gian hoặc áp lực thời gian trong cuộc sống hiện đại.
Từ "ticktock" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi nó có thể được sử dụng để diễn tả âm thanh của đồng hồ hay thời gian trôi qua. Trong ngữ cảnh khác, "ticktock" thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là khi nói về sự căng thẳng liên quan đến thời gian hoặc sự chờ đợi. Từ này có thể được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc trong các bài viết, chẳng hạn như blog hoặc bài đánh giá sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp