Bản dịch của từ Ticktock trong tiếng Việt

Ticktock

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ticktock (Idiom)

01

Một âm thanh ngắn lặp đi lặp lại được tạo ra bởi một chiếc đồng hồ khi kim của nó di chuyển hoặc được sử dụng để thể hiện âm thanh đó.

A repeated short sound that is made by a clock as its hands move or used to represent that sound.

Ví dụ

The ticktock of the clock reminded me of our meeting time.

Âm thanh ticktock của đồng hồ nhắc tôi về thời gian họp.

I don't hear the ticktock during the noisy party.

Tôi không nghe thấy âm thanh ticktock trong bữa tiệc ồn ào.

Can you hear the ticktock while we discuss our plans?

Bạn có nghe thấy âm thanh ticktock khi chúng ta thảo luận kế hoạch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ticktock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ticktock

Không có idiom phù hợp