Bản dịch của từ Tidal plain trong tiếng Việt
Tidal plain
Bãi thủy triều (tidal plain) là vùng đất thấp gần bờ biển, nơi nước biển dâng lên và rút xuống theo chu kỳ của triều cường. Khái niệm này thường được sử dụng trong địa lý và sinh thái học để mô tả các hệ sinh thái đặc trưng bởi sự thay đổi đều đặn của lượng nước và sự đa dạng sinh học phong phú. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này; tuy nhiên, ngữ điệu và biểu hiện có thể khác nhau đôi chút trong giao tiếp hàng ngày.
Thuật ngữ "tidal plain" xuất phát từ tiếng Anh, với "tidal" có nguồn gốc từ chữ Latinh "tidalis", có nghĩa là "thuộc về thủy triều". "Plain" bắt nguồn từ tiếng Latinh "planus", chỉ một bề mặt phẳng hoặc bằng phẳng. Sự kết hợp này ám chỉ những vùng đất bằng phẳng bị ngập nước trong thời gian thủy triều lên cao, phản ánh đặc điểm hình thành và chức năng sinh thái của các vùng đất này trong hệ sinh thái ven biển.
Cụm từ "tidal plain" thường ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc (Reading) và Viết (Writing) liên quan đến chủ đề môi trường hoặc địa lý. Trong các ngữ cảnh khác, "tidal plain" thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh thái học, địa lý học và quản lý tài nguyên thiên nhiên, nơi chúng chỉ đến các khu vực đất liền bị ngập nước bởi thủy triều. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và bảo tồn các hệ sinh thái ven biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp