Bản dịch của từ Tidal pool trong tiếng Việt

Tidal pool

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tidal pool (Noun)

tˈaɪdəl pˈul
tˈaɪdəl pˈul
01

Một vũng nước do thủy triều rút để lại, như trong một lưu vực thủy triều đầy đá.

A pool of water left by the receding tide as in a rocky tidal basin.

Ví dụ

The tidal pool at Malibu Beach was full of colorful sea creatures.

Tụ nước thủy triều tại bãi biển Malibu đầy sinh vật biển màu sắc.

There are not many tidal pools in urban areas like Los Angeles.

Không có nhiều tụ nước thủy triều ở các khu vực đô thị như Los Angeles.

Are tidal pools important for marine biodiversity in coastal communities?

Tụ nước thủy triều có quan trọng cho đa dạng sinh học biển ở cộng đồng ven biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tidal pool/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tidal pool

Không có idiom phù hợp