Bản dịch của từ Tidal pool trong tiếng Việt
Tidal pool

Tidal pool (Noun)
The tidal pool at Malibu Beach was full of colorful sea creatures.
Tụ nước thủy triều tại bãi biển Malibu đầy sinh vật biển màu sắc.
There are not many tidal pools in urban areas like Los Angeles.
Không có nhiều tụ nước thủy triều ở các khu vực đô thị như Los Angeles.
Are tidal pools important for marine biodiversity in coastal communities?
Tụ nước thủy triều có quan trọng cho đa dạng sinh học biển ở cộng đồng ven biển không?
Tidal pool, hay còn gọi là "vũng thủy triều", là hiện tượng tự nhiên xảy ra khi nước biển rút lại, tạo thành các vũng nước nhỏ nằm giữa các tảng đá tại bờ biển. Những vũng này thường chứa đựng một hệ sinh thái phong phú với nhiều loài động thực vật, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học ven biển. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong bối cảnh sử dụng địa phương.
Cụm từ "tidal pool" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa 'tidal' (thủy triều) và 'pool' (mương nước). 'Tidal' xuất phát từ tiếng Latinh 'tides', có nghĩa là "thủy triều", mô tả sự thay đổi mực nước biển do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời. 'Pool' có nguồn gốc từ từ Proto-Germanic, chỉ những vùng nước nhỏ. Sự kết hợp này phản ánh nghĩa hiện tại của từ, chỉ những vũng nước ngập trong thời gian thủy triều lên và xuống, cung cấp môi trường sống cho nhiều sinh vật biển.
Thuật ngữ "tidal pool" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi kiến thức về sinh thái biển được đề cập. Trong phần Speaking và Writing, việc sử dụng từ này thường liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc môi trường. Các bối cảnh phổ biến cho từ này bao gồm các cuộc thảo luận về hệ sinh thái ven biển, bảo tồn sinh vật biển và nghiên cứu các hiện tượng thủy triều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp