Bản dịch của từ Tidbit trong tiếng Việt

Tidbit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tidbit (Noun)

tˈɪdbɪt
tˈɪdbɪt
01

Một mẩu tin tức hoặc tin đồn ngắn.

A short item of news or gossip.

Ví dụ

She shared an interesting tidbit about the upcoming party.

Cô ấy chia sẻ một mẩu tin thú vị về bữa tiệc sắp tới.

I didn't hear any tidbit about the new social media platform.

Tôi không nghe thấy bất kỳ tin đồn nào về nền tảng truyền thông xã hội mới.

Did you catch the tidbit about the famous singer's secret wedding?

Bạn có nghe được mẩu tin về đám cưới bí mật của ca sĩ nổi tiếng không?

02

Một miếng ngon (thức ăn).

A tasty morsel of food.

Ví dụ

She shared a tidbit of gossip during the break.

Cô ấy chia sẻ một mẩu tin đồn trong giờ nghỉ.

He didn't want to hear any tidbit of information about her.

Anh ấy không muốn nghe bất kỳ mẩu tin tức nào về cô ấy.

Did you catch the tidbit about the upcoming social event?

Bạn đã nghe được mẩu tin về sự kiện xã hội sắp tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tidbit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tidbit

Không có idiom phù hợp