Bản dịch của từ Tidbit trong tiếng Việt
Tidbit

Tidbit (Noun)
She shared an interesting tidbit about the upcoming party.
Cô ấy chia sẻ một mẩu tin thú vị về bữa tiệc sắp tới.
I didn't hear any tidbit about the new social media platform.
Tôi không nghe thấy bất kỳ tin đồn nào về nền tảng truyền thông xã hội mới.
Did you catch the tidbit about the famous singer's secret wedding?
Bạn có nghe được mẩu tin về đám cưới bí mật của ca sĩ nổi tiếng không?
She shared a tidbit of gossip during the break.
Cô ấy chia sẻ một mẩu tin đồn trong giờ nghỉ.
He didn't want to hear any tidbit of information about her.
Anh ấy không muốn nghe bất kỳ mẩu tin tức nào về cô ấy.
Did you catch the tidbit about the upcoming social event?
Bạn đã nghe được mẩu tin về sự kiện xã hội sắp tới chưa?
Họ từ
"Tidbit" là một danh từ trong tiếng Anh chỉ một mảnh thông tin thú vị hoặc một phần nhỏ của thức ăn. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó thường ám chỉ đến những món ăn nhỏ gọn, đặc sắc. Từ này có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 và được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "tidbit" được phát âm tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Anh, còn có phiên bản "titbit".
Từ "tidbit" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "tid" nghĩa là nhỏ và “bit” có nghĩa là miếng. Xuất phát từ thế kỷ 17, “tidbit” ban đầu được dùng để chỉ những món ăn nhỏ ngon miệng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những thông tin hấp dẫn hoặc thú vị, thường được truyền đạt một cách ngắn gọn. Sự chuyển biến này phản ánh ý nghĩa nhỏ gọn nhưng khiêu gợi, tương đồng với cách dùng hiện tại trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "tidbit" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí hoặc ẩm thực để chỉ một thông tin thú vị hay một món ăn nhỏ. Trong các tình huống khác, "tidbit" cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh những chi tiết nhỏ nhưng hấp dẫn về một chủ đề nào đó. Việc sử dụng từ này thường ảnh hưởng đến sắc thái của ngôn ngữ trong các bài viết hoặc thuyết trình không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp