Bản dịch của từ Tidbits trong tiếng Việt
Tidbits

Tidbits (Noun)
She shared interesting tidbits about her trip to Japan.
Cô ấy chia sẻ những chi tiết lý thú về chuyến đi của cô ấy đến Nhật Bản.
Don't forget to include some tidbits in your IELTS speaking practice.
Đừng quên bao gồm một số chi tiết trong việc luyện nói IELTS của bạn.
Did you find any tidbits of information useful for your essay?
Bạn có tìm thấy bất kỳ chi tiết thông tin nào hữu ích cho bài luận của bạn không?
Họ từ
"Tidbits" là danh từ số nhiều, chỉ những mảnh thông tin nhỏ, thú vị hoặc những miếng thức ăn nhỏ, thường được dùng trong ngữ cảnh tạo sự hấp dẫn trong việc chia sẻ hoặc tiêu thụ thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, "tidbits" được sử dụng phổ biến để chỉ các thông tin ngắn gọn, thú vị, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ tương ứng là "titbits". Tuy nhiên, "titbits" thường ít được sử dụng hơn và mang tính địa phương. Sự khác biệt trong cách phát âm chính là điểm nổi bật giữa hai phiên bản này.
Từ "tidbits" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ "tidbit", trong đó "tid" có nghĩa là "nhỏ bé" và "bit" có nghĩa là "mẩu". Chữ "tidbit" được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 17, ám chỉ những thông tin nhỏ hoặc món ăn ngon miệng. Ngày nay, "tidbits" thường được sử dụng để chỉ các thông tin thú vị, hấp dẫn, hoặc những mẩu tin tức nhỏ, thể hiện tính chất hấp dẫn và dễ tiếp thu của chúng.
Từ "tidbits" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh thông tin thường yêu cầu từ vựng cụ thể hơn. Trong phần Nói và Viết, "tidbits" có thể được sử dụng để chỉ những thông tin thú vị hoặc chi tiết nhỏ trong các cuộc thảo luận hoặc bài luận. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bàn luận về các sự kiện hay văn hóa, nhằm truyền đạt các sự kiện nhỏ nhưng thú vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp