Bản dịch của từ Tidbits trong tiếng Việt
Tidbits
Noun [U/C]
Tidbits (Noun)
tˈɪdbɪts
tˈɪdbɪts
Ví dụ
She shared interesting tidbits about her trip to Japan.
Cô ấy chia sẻ những chi tiết lý thú về chuyến đi của cô ấy đến Nhật Bản.
Don't forget to include some tidbits in your IELTS speaking practice.
Đừng quên bao gồm một số chi tiết trong việc luyện nói IELTS của bạn.
Did you find any tidbits of information useful for your essay?
Bạn có tìm thấy bất kỳ chi tiết thông tin nào hữu ích cho bài luận của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tidbits
Không có idiom phù hợp