Bản dịch của từ Tidiness trong tiếng Việt
Tidiness

Tidiness (Noun)
Tidiness is important for a welcoming social environment at events.
Sự gọn gàng rất quan trọng cho môi trường xã hội tại sự kiện.
Many people do not value tidiness in their social gatherings.
Nhiều người không đánh giá cao sự gọn gàng trong các buổi gặp mặt xã hội.
Is tidiness essential for successful social interactions among friends?
Sự gọn gàng có cần thiết cho các tương tác xã hội thành công giữa bạn bè không?
Dạng danh từ của Tidiness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tidiness | - |
Tidiness (Noun Uncountable)
Tidiness in public spaces encourages community pride and responsibility.
Sự gọn gàng ở nơi công cộng khuyến khích niềm tự hào và trách nhiệm của cộng đồng.
Tidiness in our neighborhood does not always happen spontaneously.
Sự gọn gàng trong khu phố của chúng ta không phải lúc nào cũng xảy ra tự nhiên.
Is tidiness important for social gatherings in your community?
Sự gọn gàng có quan trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội ở cộng đồng bạn không?
Họ từ
Từ "tidiness" (tình trạng ngăn nắp) chỉ sự tổ chức và sắp xếp gọn gàng của không gian hoặc đồ vật. Từ này thường được dùng để diễn tả sự sạch sẽ và có kiểm soát trong môi trường sống hoặc làm việc. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tidiness" đều được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, âm "i" phát âm gần giống như "ai", trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm "i" hơn.
Từ "tidiness" xuất phát từ gốc Latin "tidy", có nguồn gốc từ từ "tidy" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "gọn gàng" hoặc "sạch sẽ". Tiền tố "ness" được thêm vào để chỉ trạng thái hoặc tính chất. Sự kết hợp này phản ánh một khái niệm về sự ngăn nắp và trật tự, một yếu tố quan trọng trong việc tổ chức không gian sống và làm việc. Ngày nay, "tidiness" được sử dụng để mô tả tình trạng được sắp xếp gọn gàng, giúp nâng cao hiệu quả trong các hoạt động hàng ngày.
Từ "tidiness" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà các chủ đề liên quan đến cuộc sống hàng ngày hoặc môi trường sống có thể liên quan đến khái niệm này. Trong ngữ cảnh khác, "tidiness" thường được sử dụng để chỉ sự gọn gàng hoặc trật tự trong không gian sống, trong môi trường làm việc, hoặc trong các hoạt động tổ chức sự kiện. Sử dụng từ này có thể phản ánh phong cách sống và quan niệm cá nhân về sự ngăn nắp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


