Bản dịch của từ Tie breaker trong tiếng Việt

Tie breaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tie breaker (Noun)

taɪ bɹˈeɪkəɹ
taɪ bɹˈeɪkəɹ
01

Một phương pháp được sử dụng để giải quyết tình trạng hòa trong một cuộc thi bằng cách chọn một người chiến thắng trong số những người tham gia bị hòa.

A method used to resolve a tie in a competition by selecting one winner from the tied participants.

Ví dụ

The tie breaker determined the winner of the local chess tournament.

Phương pháp phân định thắng thua đã xác định người chiến thắng trong giải cờ địa phương.

A tie breaker was not needed in the final soccer match.

Không cần phương pháp phân định thắng thua trong trận chung kết bóng đá.

What tie breaker do you suggest for the community debate competition?

Bạn đề xuất phương pháp phân định thắng thua nào cho cuộc thi tranh luận cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tie breaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tie breaker

Không có idiom phù hợp