Bản dịch của từ Tie the wedding knot trong tiếng Việt
Tie the wedding knot

Tie the wedding knot (Idiom)
John and Sarah will tie the wedding knot next month in June.
John và Sarah sẽ tổ chức đám cưới vào tháng tới vào tháng Sáu.
They did not tie the wedding knot despite their long relationship.
Họ đã không tổ chức đám cưới mặc dù đã có mối quan hệ lâu dài.
Will Mark and Lisa tie the wedding knot this year or next?
Mark và Lisa có tổ chức đám cưới năm nay hay năm sau không?
Cụm từ "tie the wedding knot" có nghĩa là kết hôn hoặc tham gia vào một mối quan hệ hôn nhân chính thức. Nguồn gốc của cụm từ này xuất phát từ hình ảnh buộc một sợi dây, tượng trưng cho sự gắn kết chặt chẽ giữa hai cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, yếu tố khu vực có thể ảnh hưởng đến độ phổ biến của cụm từ này trong từng nền văn hóa.
Cụm từ "tie the wedding knot" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "nodus", nghĩa là "nút", biểu thị việc gắn bó hay kết nối. Xuất hiện từ thế kỷ 16, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động kết hôn, tượng trưng cho một sự liên kết vĩnh viễn giữa hai người. Ý nghĩa hiện tại mang tính chất biểu tượng, phản ánh khía cạnh bền vững của hôn nhân, như việc thắt chặt mối quan hệ giữa các cặp đôi.
Cụm từ "tie the wedding knot" mang nghĩa là kết hôn và thường xuất hiện trong các bài viết, hội thoại liên quan đến hôn nhân và lễ cưới. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này thường không được sử dụng thường xuyên trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nói và Viết khi thí sinh thảo luận về chủ đề gia đình hoặc sự kiện quan trọng. Ngữ cảnh phổ biến của cụm từ này bao gồm các bài luận về tình yêu, hôn nhân, và cuộc sống gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp