Bản dịch của từ Tie the wedding knot trong tiếng Việt

Tie the wedding knot

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tie the wedding knot (Idiom)

tiˈθəˈwɛ.dɪŋk.nɔt
tiˈθəˈwɛ.dɪŋk.nɔt
01

Kết hôn; chính thức trở thành vợ chồng trong lễ cưới.

Get married formally become husband and wife in a wedding ceremony.

Ví dụ

John and Sarah will tie the wedding knot next month in June.

John và Sarah sẽ tổ chức đám cưới vào tháng tới vào tháng Sáu.

They did not tie the wedding knot despite their long relationship.

Họ đã không tổ chức đám cưới mặc dù đã có mối quan hệ lâu dài.

Will Mark and Lisa tie the wedding knot this year or next?

Mark và Lisa có tổ chức đám cưới năm nay hay năm sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tie the wedding knot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tie the wedding knot

Không có idiom phù hợp