Bản dịch của từ Tiff trong tiếng Việt
Tiff

Tiff (Noun)
She posted a tiff of the event on social media.
Cô ấy đăng một tiff của sự kiện trên mạng xã hội.
The tiff resolution was perfect for sharing online.
Độ phân giải tiff rất hoàn hảo để chia sẻ trực tuyến.
The photographer saved the photos in tiff format.
Nhiếp ảnh gia lưu trữ các bức ảnh dưới dạng tiff.
Một cuộc cãi vã nhỏ nhặt, đặc biệt là giữa bạn bè hoặc người yêu.
A petty quarrel, especially one between friends or lovers.
After the tiff, Sarah and Emily stopped talking to each other.
Sau cuộc cãi vã, Sarah và Emily ngừng nói chuyện với nhau.
The tiff between John and Kate was resolved over a cup of coffee.
Cuộc cãi vã giữa John và Kate đã được giải quyết qua một cốc cà phê.
A small tiff can sometimes lead to a stronger bond in relationships.
Một cuộc cãi vã nhỏ đôi khi có thể dẫn đến một mối liên kết mạnh mẽ trong mối quan hệ.
Họ từ
Từ "tiff" là một danh từ trong tiếng Anh, mô tả một cuộc tranh cãi nhỏ, thường liên quan đến những bất đồng không nghiêm trọng nhưng có thể dẫn đến sự căng thẳng trong mối quan hệ. Trong tiếng Anh Mỹ, "tiff" thường được sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân hơn, như giữa bạn bè hoặc cặp đôi, còn trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng nhưng có sự nhấn mạnh hơn về tính chất dễ làm tổn thương. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng thói quen ngữ cảnh có thể khác nhau.
Từ "tiff" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ "tyf", có nghĩa là "xung đột nhỏ" hoặc "cãi vã vặt". Dựa trên nguồn gốc Latin, từ gốc "tiff" được cho là phát sinh từ "tyffer", liên quan đến ý nghĩa "thổi", chỉ hành động gây ra tranh cãi. Ngày nay, "tiff" được sử dụng để chỉ những tranh chấp nhỏ, thể hiện sự bất đồng không nghiêm trọng nhưng vẫn gây ra căng thẳng giữa các cá nhân. Sự kết nối giữa lịch sử và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất nhẹ nhàng của xung đột trong các mối quan hệ.
Từ "tiff" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Listening và Speaking. Trong IELTS Writing và Reading, tần suất sử dụng có thể cao hơn, nhưng vẫn chủ yếu trong ngữ cảnh bạn miêu tả những mâu thuẫn nhỏ hoặc bất đồng ý kiến. Trong các bối cảnh khác, "tiff" thường được sử dụng để chỉ những tranh cãi nhẹ nhàng giữa bạn bè hoặc trong các mối quan hệ cá nhân, thể hiện sự căng thẳng tạm thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp