Bản dịch của từ Tiff trong tiếng Việt

Tiff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tiff (Noun)

tɪf
tˈɪf
01

Một định dạng cho các tập tin hình ảnh.

A format for image files.

Ví dụ

She posted a tiff of the event on social media.

Cô ấy đăng một tiff của sự kiện trên mạng xã hội.

The tiff resolution was perfect for sharing online.

Độ phân giải tiff rất hoàn hảo để chia sẻ trực tuyến.

The photographer saved the photos in tiff format.

Nhiếp ảnh gia lưu trữ các bức ảnh dưới dạng tiff.

02

Một cuộc cãi vã nhỏ nhặt, đặc biệt là giữa bạn bè hoặc người yêu.

A petty quarrel, especially one between friends or lovers.

Ví dụ

After the tiff, Sarah and Emily stopped talking to each other.

Sau cuộc cãi vã, Sarah và Emily ngừng nói chuyện với nhau.

The tiff between John and Kate was resolved over a cup of coffee.

Cuộc cãi vã giữa John và Kate đã được giải quyết qua một cốc cà phê.

A small tiff can sometimes lead to a stronger bond in relationships.

Một cuộc cãi vã nhỏ đôi khi có thể dẫn đến một mối liên kết mạnh mẽ trong mối quan hệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tiff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tiff

Không có idiom phù hợp