Bản dịch của từ Tight lipped trong tiếng Việt
Tight lipped

Tight lipped (Idiom)
Bảo lưu hoặc không sẵn sàng chia sẻ thông tin.
Reserved or not willing to share information.
She remained tight-lipped about her plans for the party.
Cô ấy giữ im lặng về kế hoạch cho bữa tiệc.
He is not tight-lipped; he shares everything with his friends.
Anh ấy không giữ im lặng; anh ấy chia sẻ mọi thứ với bạn bè.
Why is she so tight-lipped about her new job?
Tại sao cô ấy lại giữ im lặng về công việc mới?
Không tiết lộ bí mật hoặc chi tiết.
Not revealing secrets or details.
She remained tight-lipped about her plans for the weekend.
Cô ấy giữ im lặng về kế hoạch cuối tuần của mình.
He was not tight-lipped during the interview; he shared everything.
Anh ấy không giữ im lặng trong buổi phỏng vấn; anh ấy chia sẻ mọi thứ.
Why is Sarah so tight-lipped about her new job?
Tại sao Sarah lại giữ im lặng về công việc mới của cô ấy?
She remained tight-lipped about her plans for the social event.
Cô ấy giữ im lặng về kế hoạch của mình cho sự kiện xã hội.
He is not tight-lipped; he shares his thoughts freely.
Anh ấy không giữ im lặng; anh ấy chia sẻ suy nghĩ của mình một cách thoải mái.
Why are you so tight-lipped about the upcoming party?
Tại sao bạn lại giữ im lặng về bữa tiệc sắp tới?
"Tight-lipped" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ người có xu hướng giữ bí mật, không tiết lộ thông tin hoặc cảm xúc của mình. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả sự kiềm chế hoặc cẩn trọng trong giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tight-lipped" được sử dụng giống nhau với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút, với giọng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm "i" hơn so với tiếng Anh Anh.
Cụm từ "tight-lipped" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "tight" có nghĩa là chặt chẽ và "lipped" liên quan đến môi. Cấu trúc này nhấn mạnh trạng thái kín đáo, không tiết lộ thông tin. Về mặt ngữ nghĩa, thuật ngữ này thường chỉ tính cách bí mật hoặc không chia sẻ thông tin, phản ánh sự im lặng hoặc không giao tiếp. Sử dụng của nó gợi nhớ đến những người không sẵn lòng tiết lộ suy nghĩ hoặc cảm xúc, duy trì sự kín kẽ trong giao tiếp.
Cụm từ "tight-lipped" được sử dụng không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi có ít cơ hội để xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thông thường. Tuy nhiên, trong các bài đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành vi, cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng, như sự im lặng hay giữ bí mật. Nó thường được sử dụng để miêu tả những người không muốn tiết lộ thông tin hoặc cảm xúc của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp