Bản dịch của từ Tight lipped trong tiếng Việt

Tight lipped

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tight lipped (Idiom)

01

Bảo lưu hoặc không sẵn sàng chia sẻ thông tin.

Reserved or not willing to share information.

Ví dụ

She remained tight-lipped about her plans for the party.

Cô ấy giữ im lặng về kế hoạch cho bữa tiệc.

He is not tight-lipped; he shares everything with his friends.

Anh ấy không giữ im lặng; anh ấy chia sẻ mọi thứ với bạn bè.

Why is she so tight-lipped about her new job?

Tại sao cô ấy lại giữ im lặng về công việc mới?

02

Không tiết lộ bí mật hoặc chi tiết.

Not revealing secrets or details.

Ví dụ

She remained tight-lipped about her plans for the weekend.

Cô ấy giữ im lặng về kế hoạch cuối tuần của mình.

He was not tight-lipped during the interview; he shared everything.

Anh ấy không giữ im lặng trong buổi phỏng vấn; anh ấy chia sẻ mọi thứ.

Why is Sarah so tight-lipped about her new job?

Tại sao Sarah lại giữ im lặng về công việc mới của cô ấy?

03

Giữ suy nghĩ hoặc cảm xúc của một người cho riêng mình.

Keeping ones thoughts or feelings to oneself.

Ví dụ

She remained tight-lipped about her plans for the social event.

Cô ấy giữ im lặng về kế hoạch của mình cho sự kiện xã hội.

He is not tight-lipped; he shares his thoughts freely.

Anh ấy không giữ im lặng; anh ấy chia sẻ suy nghĩ của mình một cách thoải mái.

Why are you so tight-lipped about the upcoming party?

Tại sao bạn lại giữ im lặng về bữa tiệc sắp tới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tight lipped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tight lipped

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.