Bản dịch của từ Tighten one's belt trong tiếng Việt

Tighten one's belt

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tighten one's belt (Verb)

tˈaɪtənbəsnəts
tˈaɪtənbəsnəts
01

Giảm chi tiêu hoặc tiêu dùng ít hơn để tiết kiệm tiền.

To reduce ones expenditure or consume less in order to save money.

Ví dụ

Many families must tighten their belts due to rising living costs.

Nhiều gia đình phải thắt lưng buộc bụng do chi phí sinh hoạt tăng.

They cannot tighten their belts any further without sacrificing essentials.

Họ không thể thắt lưng buộc bụng thêm nữa mà không hy sinh những thứ cần thiết.

Should citizens tighten their belts to support the local economy?

Liệu công dân có nên thắt lưng buộc bụng để hỗ trợ nền kinh tế địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tighten one's belt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tighten one's belt

Không có idiom phù hợp