Bản dịch của từ Tighten one's belt trong tiếng Việt
Tighten one's belt

Tighten one's belt (Verb)
Many families must tighten their belts due to rising living costs.
Nhiều gia đình phải thắt lưng buộc bụng do chi phí sinh hoạt tăng.
They cannot tighten their belts any further without sacrificing essentials.
Họ không thể thắt lưng buộc bụng thêm nữa mà không hy sinh những thứ cần thiết.
Should citizens tighten their belts to support the local economy?
Liệu công dân có nên thắt lưng buộc bụng để hỗ trợ nền kinh tế địa phương không?
Cụm từ "tighten one's belt" mang nghĩa là cắt giảm chi phí hoặc tiết kiệm in response to a financial challenge hoặc khó khăn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, ám chỉ việc một cá nhân hoặc tổ chức cần phải sống với ngân sách hạn chế hơn. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt nào đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào thói quen văn hóa và địa lý của người nói.
Câu thành ngữ "tighten one's belt" bắt nguồn từ việc siết chặt thắt lưng để tiết kiệm không gian cho vòng bụng, thường xảy ra trong hoàn cảnh khó khăn về kinh tế. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phản ánh sự cần thiết phải cắt giảm chi tiêu khi ngân sách eo hẹp. Ngày nay, cụm từ này mang ý nghĩa biểu trưng cho việc áp dụng các biện pháp khắc khổ trong mọi lĩnh vực, không chỉ trong tài chính.
Cụm từ "tighten one's belt" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần IELTS Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường có cơ hội thảo luận về các vấn đề tài chính và điều chỉnh chi tiêu. Cụm từ này chủ yếu được áp dụng trong các tình huống liên quan đến việc tiết kiệm hoặc giảm bớt chi phí trong bối cảnh kinh tế khó khăn. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các bài viết về ngân sách cá nhân và quản lý tài chính.