Bản dịch của từ Tightlining trong tiếng Việt
Tightlining
Tightlining (Noun)
Tightlining enhances the natural beauty of your eyes effortlessly.
Tightlining làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên của đôi mắt bạn một cách dễ dàng.
Many people do not know about tightlining techniques for eye makeup.
Nhiều người không biết về kỹ thuật tightlining cho trang điểm mắt.
Is tightlining a popular trend among makeup artists today?
Liệu tightlining có phải là xu hướng phổ biến trong giới trang điểm hôm nay không?
"Tightlining" là một kỹ thuật trang điểm mắt, trong đó người sử dụng eyeliner để kẻ viền vào vùng mí mắt trên, ngay sát chân lông mi, nhằm tạo hiệu ứng mắt đầy đặn mà không làm lộ eyeliner. Kỹ thuật này giúp làm nổi bật đường nét của mắt mà không gây cản trở cho vẻ tự nhiên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa, mặc dù phong cách trang điểm có thể thay đổi tùy theo từng khu vực.
Từ "tightlining" có nguồn gốc từ hai thành phần chính: "tight" (chặt, khít) và "line" (dòng, đường). "Tight" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tyht", có nghĩa là chặt chẽ, trong khi "line" xuất phát từ tiếng Latin "linea", chỉ một đường thẳng hoặc một sợi. Kết hợp lại, "tightlining" diễn tả kỹ thuật trang điểm bằng cách sử dụng một lớp kẻ mắt gần sát đường viền mi, mang lại hiệu ứng tự nhiên và rõ nét. Sự kết hợp này phản ánh cách thức khuếch đại vẻ đẹp tự nhiên mà vẫn giữ tính thẩm mỹ tinh tế.
Tightlining, một thuật ngữ xuất phát từ ngữ cảnh trang điểm, đề cập đến kỹ thuật tạo đường viền cho mắt bằng cách kẻ bút chì hoặc eyeliner ở đường nước mắt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra về nghe, nói, đọc hoặc viết. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực liên quan đến làm đẹp, thời trang, và truyền thông xã hội, tightlining được sử dụng nhiều trong các hướng dẫn trang điểm và video hướng dẫn, thể hiện sự quan tâm đến kỹ thuật trang điểm hiện đại.