Bản dịch của từ Tights trong tiếng Việt
Tights

Tights (Noun)
She wore black tights to the IELTS speaking test.
Cô ấy mặc quần dài màu đen đến bài thi nói IELTS.
He never wears tights to any social events.
Anh ấy không bao giờ mặc quần dài đến bất kỳ sự kiện xã hội nào.
Do you think tights are appropriate for formal IELTS writing tasks?
Bạn nghĩ quần dài có phù hợp với các bài viết IELTS chính thức không?
Dạng danh từ của Tights (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Tights |
Tights là một loại trang phục ôm sát, thường được làm từ sợi vải mỏng, co giãn, bao trùm từ eo xuống chân. Tại Anh, "tights" chỉ loại quần tất ôm toàn bộ chân, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "pantyhose" thường được sử dụng với cùng nghĩa, nhấn mạnh vào tính năng che phủ và độ mỏng của vải. Khác biệt trong ngữ điệu giữa hai nền văn hóa cũng phản ánh cách sử dụng trong đời sống hàng ngày, trong đó "tights" được ưa chuộng hơn trong các hoạt động thể dục.
Từ "tights" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tighte", có nghĩa là "chật, bám sát". Nguyên gốc từ này có liên quan đến gốc Germanic, phản ánh sự kết nối với sự chặt chẽ và giữ ấm cho cơ thể. Trong thế kỷ 15, "tights" được sử dụng để chỉ loại quần áo ôm sát, thường được làm từ vải co dãn, với mục đích bảo vệ và tạo hình cho đôi chân. Ngày nay, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả các loại quần ống ôm chặt, phổ biến trong thời trang và thể thao.
Từ "tights" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, khi thảo luận về thời trang hoặc phong cách sống. Trong ngữ cảnh học thuật, "tights" không phổ biến bằng các từ ngữ khác liên quan đến quần áo, nhưng lại được sử dụng nhiều trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày và các bài viết về thời trang, sức khỏe. Ngoài ra, "tights" cũng có mặt trong ngữ cảnh thể thao, khi đề cập đến trang phục tập luyện của vận động viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


