Bản dịch của từ Tights trong tiếng Việt

Tights

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tights (Noun)

01

Trang phục bó sát của phụ nữ làm bằng nylon hoặc sợi dệt kim khác, che chân, hông và mông.

A womans closefitting garment made of nylon or other knitted yarn covering the legs hips and bottom.

Ví dụ

She wore black tights to the IELTS speaking test.

Cô ấy mặc quần dài màu đen đến bài thi nói IELTS.

He never wears tights to any social events.

Anh ấy không bao giờ mặc quần dài đến bất kỳ sự kiện xã hội nào.

Do you think tights are appropriate for formal IELTS writing tasks?

Bạn nghĩ quần dài có phù hợp với các bài viết IELTS chính thức không?

Dạng danh từ của Tights (Noun)

SingularPlural

-

Tights

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tights cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] Travelling to another place would be great but honestly, my budget was [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They don't fit my wrist perfectly, but they're an interesting fit—neither nor loose [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
[...] Therefore, they should be aware of nutritious food and easy cooking methods in order to boost their health while still saving time for schedules [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education

Idiom with Tights

Không có idiom phù hợp