Bản dịch của từ Tiler trong tiếng Việt

Tiler

Noun [U/C]Verb

Tiler (Noun)

tˈɑɪləɹ
tˈɑɪləɹ
01

Một người có công việc là đặt gạch lên một bề mặt

A person whose job is to put tiles on a surface

Ví dụ

The tiler skillfully tiled the kitchen floor with ceramic tiles.

Người lát gạch tài năng đã lát sàn nhà bếp bằng gạch men.

The tiler is scheduled to start tiling the bathroom next week.

Người lát gạch được lên lịch bắt đầu lát gạch phòng tắm vào tuần tới.

Tiler (Verb)

tˈɑɪləɹ
tˈɑɪləɹ
01

Để phủ một bề mặt bằng gạch

To cover a surface with tiles

Ví dụ

The tiler tiled the kitchen floor beautifully.

Người lát gạch lát sàn nhà bếp một cách tuyệt vời.

She hired a tiler to tile the bathroom walls.

Cô ấy thuê một thợ lát gạch để lát tường phòng tắm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tiler

Không có idiom phù hợp