Bản dịch của từ Tiler trong tiếng Việt
Tiler

Tiler (Noun)
The tiler skillfully tiled the kitchen floor with ceramic tiles.
Người lát gạch tài năng đã lát sàn nhà bếp bằng gạch men.
The tiler is scheduled to start tiling the bathroom next week.
Người lát gạch được lên lịch bắt đầu lát gạch phòng tắm vào tuần tới.
The homeowner hired a professional tiler for the renovation project.
Chủ nhà đã thuê một người lát gạch chuyên nghiệp cho dự án cải tạo.
Tiler (Verb)
The tiler tiled the kitchen floor beautifully.
Người lát gạch lát sàn nhà bếp một cách tuyệt vời.
She hired a tiler to tile the bathroom walls.
Cô ấy thuê một thợ lát gạch để lát tường phòng tắm.
The company specializes in tiling residential and commercial spaces.
Công ty chuyên lát gạch cho các không gian dân cư và thương mại.
Họ từ
Tiler (nghề gạch) là thuật ngữ chỉ người thực hiện công việc lát gạch, bao gồm gạch nền, gạch tường và gạch trang trí. Tiler chịu trách nhiệm chuẩn bị bề mặt, cắt gạch và lắp đặt để đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "tiler" có thể gắn liền với các chuyên ngành cụ thể hơn tại Mỹ.
Từ "tiler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tilen", từ tiếng Bắc Âu “tíl” có nghĩa là "gói" hoặc "che phủ". Trong tiếng Latin, có từ "tegula" chỉ một loại gạch hoặc mái ngói. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với nghề làm ngói và lợp mái, phản ánh vai trò của người thợ làm ngói trong xây dựng và bảo vệ công trình. Ngày nay, "tiler" được hiểu là người thực hiện việc lắp đặt gạch hoặc ngói, duy trì ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc che phủ và trang trí không gian.
Từ "tiler" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các đề thi chính thức bởi đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến nghề thuật ngữ, do đó phần lớn thí sinh không gặp phải. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và trang trí nội thất, đặc biệt liên quan đến các hoạt động lắp đặt gạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp