Bản dịch của từ Tiler trong tiếng Việt
Tiler
Noun [U/C]Verb
Tiler (Noun)
tˈɑɪləɹ
tˈɑɪləɹ
Ví dụ
The tiler skillfully tiled the kitchen floor with ceramic tiles.
Người lát gạch tài năng đã lát sàn nhà bếp bằng gạch men.
The tiler is scheduled to start tiling the bathroom next week.
Người lát gạch được lên lịch bắt đầu lát gạch phòng tắm vào tuần tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tiler
Không có idiom phù hợp