Bản dịch của từ Timber-frame trong tiếng Việt

Timber-frame

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timber-frame (Adjective)

tˈɪmbɹəmfˌɛɹ
tˈɪmbɹəmfˌɛɹ
01

Biểu thị một ngôi nhà hoặc cấu trúc khác có khung gỗ.

Denoting a house or other structure having a wooden frame.

Ví dụ

The new community center is a beautiful timber-frame building.

Trung tâm cộng đồng mới là một tòa nhà khung gỗ đẹp.

The city does not have enough timber-frame houses for families.

Thành phố không có đủ nhà khung gỗ cho các gia đình.

Are timber-frame structures more sustainable than traditional buildings?

Các cấu trúc khung gỗ có bền vững hơn các tòa nhà truyền thống không?

Timber-frame (Noun)

tˈɪmbɹəmfˌɛɹ
tˈɪmbɹəmfˌɛɹ
01

Các phần gỗ được chuẩn bị trước để sử dụng để xây nhà.

Preprepared sections of wood used for building a house.

Ví dụ

The new community center features a beautiful timber-frame design.

Trung tâm cộng đồng mới có thiết kế khung gỗ đẹp.

The city council did not approve the timber-frame construction plan.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt kế hoạch xây dựng khung gỗ.

Is the timber-frame method popular in modern social housing projects?

Phương pháp khung gỗ có phổ biến trong các dự án nhà ở xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/timber-frame/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Timber-frame

Không có idiom phù hợp