Bản dịch của từ Time and material trong tiếng Việt
Time and material

Time and material (Noun)
The contractor used time and material for the community center renovation.
Nhà thầu đã sử dụng phương thức tính phí theo thời gian và vật liệu cho việc cải tạo trung tâm cộng đồng.
They did not choose time and material for the school project.
Họ đã không chọn phương thức tính phí theo thời gian và vật liệu cho dự án trường học.
Is time and material the best option for this social project?
Phương thức tính phí theo thời gian và vật liệu có phải là lựa chọn tốt nhất cho dự án xã hội này không?
The project required a lot of time and material to complete.
Dự án cần rất nhiều thời gian và vật liệu để hoàn thành.
The volunteers did not have enough time and material for the event.
Các tình nguyện viên không có đủ thời gian và vật liệu cho sự kiện.
How much time and material do we need for this community project?
Chúng ta cần bao nhiêu thời gian và vật liệu cho dự án cộng đồng này?