Bản dịch của từ Time and material trong tiếng Việt

Time and material

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time and material (Noun)

tˈaɪm ənd mətˈɪɹiəl
tˈaɪm ənd mətˈɪɹiəl
01

Một phương pháp thanh toán mà khách hàng trả tiền cho thời gian đã tiêu và vật liệu đã sử dụng trong một dự án.

A billing method where clients pay for the time spent and materials used in a project.

Ví dụ

The contractor used time and material for the community center renovation.

Nhà thầu đã sử dụng phương thức tính phí theo thời gian và vật liệu cho việc cải tạo trung tâm cộng đồng.

They did not choose time and material for the school project.

Họ đã không chọn phương thức tính phí theo thời gian và vật liệu cho dự án trường học.

Is time and material the best option for this social project?

Phương thức tính phí theo thời gian và vật liệu có phải là lựa chọn tốt nhất cho dự án xã hội này không?

02

Đề cập đến khoảng thời gian (thời gian) và các chất liệu vật lý (vật liệu) cần thiết cho một nhiệm vụ.

Refers to the duration (time) and physical substances (materials) required for a task.

Ví dụ

The project required a lot of time and material to complete.

Dự án cần rất nhiều thời gian và vật liệu để hoàn thành.

The volunteers did not have enough time and material for the event.

Các tình nguyện viên không có đủ thời gian và vật liệu cho sự kiện.

How much time and material do we need for this community project?

Chúng ta cần bao nhiêu thời gian và vật liệu cho dự án cộng đồng này?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/time and material/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Time and material

Không có idiom phù hợp