Bản dịch của từ Time and material trong tiếng Việt

Time and material

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time and material (Noun)

tˈaɪm ənd mətˈɪɹiəl
tˈaɪm ənd mətˈɪɹiəl
01

Một phương pháp thanh toán mà khách hàng trả tiền cho thời gian đã tiêu và vật liệu đã sử dụng trong một dự án.

A billing method where clients pay for the time spent and materials used in a project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đề cập đến khoảng thời gian (thời gian) và các chất liệu vật lý (vật liệu) cần thiết cho một nhiệm vụ.

Refers to the duration (time) and physical substances (materials) required for a task.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Time and material cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Time and material

Không có idiom phù hợp