Bản dịch của từ Time belt trong tiếng Việt
Time belt
Time belt (Idiom)
Vành đai thời gian, hoặc một biểu hiện ẩn dụ của khái niệm thời gian liên quan đến tình huống hoặc bối cảnh.
A belt of time or a metaphorical representation of the concept of time in relation to situation or context.
"Time belt" là thuật ngữ chỉ một khu vực địa lý nơi mà cùng một tiêu chuẩn giờ được áp dụng, thường được xác định theo kinh độ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong thuật ngữ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể phân biệt trong ngữ cảnh mô tả các múi giờ khác nhau. "Time zone" có thể được sử dụng thay thế trong nhiều trường hợp, cho thấy tính linh hoạt trong việc liên kết giữa vị trí địa lý và thời gian chuẩn.
Thuật ngữ "time belt" có nguồn gốc từ từ "belt" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ Latin "balteus", có nghĩa là "dây đai". Hệ thống múi giờ được phát triển vào cuối thế kỷ 19 nhằm chuẩn hóa thời gian trên toàn cầu. "Time belt" đề cập đến các khu vực địa lý chia sẻ cùng một múi giờ, nhằm mục đích quản lý thời gian hiệu quả cho giao thương và giao tiếp, thể hiện sự phát triển của xã hội phân chia theo thời gian trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Khái niệm "time belt" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Tuy nhiên, nó có thể được dùng trong các tình huống liên quan đến địa lý, khi thảo luận về các múi giờ và sự ảnh hưởng của chúng đối với hoạt động kinh tế và xã hội. Trong ngữ cảnh thực tiễn, "time belt" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như du lịch, công nghệ thông tin, và giao tiếp quốc tế, nơi mà sự đồng bộ hóa thời gian là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp