Bản dịch của từ Time zone trong tiếng Việt
Time zone

Time zone (Noun)
Vietnam is in the same time zone as Thailand and Cambodia.
Việt Nam nằm trong cùng múi giờ với Thái Lan và Campuchia.
Many people do not understand how time zones affect communication.
Nhiều người không hiểu cách múi giờ ảnh hưởng đến giao tiếp.
Which time zone does Australia use for its eastern states?
Múi giờ nào mà Úc sử dụng cho các bang phía đông?
Thời gian ở một khu vực cụ thể trên thế giới.
The time in a particular region of the world.
New York's time zone is Eastern Standard Time, UTC-5.
Múi giờ của New York là Giờ chuẩn miền Đông, UTC-5.
The time zone in Tokyo is not the same as in London.
Múi giờ ở Tokyo không giống như ở London.
What time zone is used in Sydney during daylight saving time?
Múi giờ nào được sử dụng ở Sydney trong thời gian tiết kiệm ánh sáng?
Sự khác biệt về thời gian giữa hai khu vực.
The difference in time between two zones.
Vietnam's time zone is seven hours ahead of London.
Múi giờ của Việt Nam nhanh hơn London bảy giờ.
I do not understand the time zone differences in our meetings.
Tôi không hiểu sự khác biệt múi giờ trong các cuộc họp của chúng ta.
What time zone is New York in during summer?
Múi giờ của New York vào mùa hè là gì?
Khái niệm "time zone" (muối giờ) chỉ một khu vực địa lý mà trong đó đồng hồ địa phương được điều chỉnh theo một thời gian tiêu chuẩn chung. Mỗi muối giờ thường lệ thuộc vào số giờ chênh lệch so với Giờ Greenwich (GMT). Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự; tuy nhiên, có sự khác biệt về cách viết và phát âm giữa các từ như "time zone" và "time zone", nhưng nghĩa và cách sử dụng chủ yếu giống nhau trong cả hai biến thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


