Bản dịch của từ Timecard trong tiếng Việt

Timecard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timecard (Noun)

tˈaɪmkɑɹd
tˈaɪmkɑɹd
01

Thẻ dùng để ghi lại thời gian bắt đầu và nghỉ việc của nhân viên, thường được đóng dấu bằng đồng hồ thời gian.

A card used to record an employees starting and quitting times usually stamped by a time clock.

Ví dụ

Donna forgot to punch her timecard before leaving work.

Donna đã quên đánh dấu thẻ chấm công trước khi rời khỏi công việc.

Employees must not lose their timecard to avoid payment issues.

Nhân viên không được đánh mất thẻ chấm công để tránh vấn đề thanh toán.

Did John remember to bring his timecard for the payroll meeting?

John có nhớ mang theo thẻ chấm công cho cuộc họp thanh toán lương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/timecard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Timecard

Không có idiom phù hợp