Bản dịch của từ Timecard trong tiếng Việt
Timecard

Timecard (Noun)
Donna forgot to punch her timecard before leaving work.
Donna đã quên đánh dấu thẻ chấm công trước khi rời khỏi công việc.
Employees must not lose their timecard to avoid payment issues.
Nhân viên không được đánh mất thẻ chấm công để tránh vấn đề thanh toán.
Did John remember to bring his timecard for the payroll meeting?
John có nhớ mang theo thẻ chấm công cho cuộc họp thanh toán lương không?
Thẻ thời gian (timecard) là một công cụ quản lý công việc, được sử dụng để ghi lại thời gian làm việc của nhân viên. Thẻ này thường bao gồm thông tin về giờ vào và giờ ra, thời gian nghỉ, và tổng số giờ làm việc trong một khoảng thời gian nhất định. Ở Anh, thuật ngữ "time sheet" thường được sử dụng thay cho "timecard". Cả hai đều phục vụ mục đích giám sát và thanh toán, nhưng có thể khác nhau trong cách trình bày và sử dụng trong các ngữ cảnh công việc nhất định.
Từ "timecard" xuất phát từ hai thành phần: "time" (thời gian) có nguồn gốc từ tiếng Latin "tempus", nghĩa là khoảng thời gian; và "card" từ tiếng Latin "charta", chỉ một mảnh giấy hoặc thẻ. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh nhu cầu ghi chép thời gian làm việc của công nhân. Ngày nay, "timecard" được sử dụng phổ biến trong quản lý nhân sự, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chính xác trong việc theo dõi thời gian lao động.
Từ "timecard" được sử dụng ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh quản lý nhân sự hoặc báo cáo tài chính, nhưng không phải là từ vựng chính. Trong phần Nói và Viết, nó thường được đề cập khi thảo luận về thói quen làm việc hoặc quy trình theo dõi thời gian trong môi trường chuyên nghiệp. Ngoài ra, trong các lĩnh vực liên quan đến quản lý và nhân sự, "timecard" thường được sử dụng để ghi chép thời gian làm việc của nhân viên.