Bản dịch của từ Timeful trong tiếng Việt

Timeful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timeful (Adjective)

ˈtʌɪmf(ʊ)l
ˈtʌɪmf(ʊ)l
01

Bao gồm hoặc chiếm thời gian; xảy ra tại một thời điểm cụ thể; mang tính thời gian, kéo dài.

Consisting of or occupying time; occurring at a particular moment in time; temporal, durational.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/timeful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Timeful

Không có idiom phù hợp