Bản dịch của từ Timekeeper trong tiếng Việt

Timekeeper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timekeeper (Noun)

tˈɑɪmkˌipəɹ
tˈɑɪmkˌipəɹ
01

Một người được coi là đúng giờ hoặc không đúng giờ.

A person regarded as being punctual or not punctual.

Ví dụ

Sarah is a reliable timekeeper at work.

Sarah là một người giữ giờ đáng tin cậy ở công ty.

John is often late, not a good timekeeper.

John thường muộn, không phải là một người giữ giờ tốt.

Being a timekeeper is important for meeting deadlines.

Việc làm người giữ giờ quan trọng để đáp ứng thời hạn.

02

Người đo hoặc ghi lại lượng thời gian đã thực hiện, đặc biệt là trong một cuộc thi đấu thể thao.

A person who measures or records the amount of time taken especially in a sports competition.

Ví dụ

The timekeeper at the marathon ensured accurate timing for all runners.

Người ghi lại thời gian ở cuộc marathon đảm bảo thời gian chính xác cho tất cả các vận động viên.

The timekeeper for the basketball game used a stopwatch to track time.

Người ghi lại thời gian cho trận đấu bóng rổ sử dụng đồng hồ bấm để theo dõi thời gian.

The timekeeper's role in the soccer match was crucial for fair play.

Vai trò của người ghi lại thời gian trong trận đấu bóng đá rất quan trọng để đảm bảo công bằng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/timekeeper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Timekeeper

Không có idiom phù hợp