Bản dịch của từ Timekeeper trong tiếng Việt
Timekeeper

Timekeeper (Noun)
Sarah is a reliable timekeeper at work.
Sarah là một người giữ giờ đáng tin cậy ở công ty.
John is often late, not a good timekeeper.
John thường muộn, không phải là một người giữ giờ tốt.
Being a timekeeper is important for meeting deadlines.
Việc làm người giữ giờ quan trọng để đáp ứng thời hạn.
Người đo hoặc ghi lại lượng thời gian đã thực hiện, đặc biệt là trong một cuộc thi đấu thể thao.
A person who measures or records the amount of time taken especially in a sports competition.
The timekeeper at the marathon ensured accurate timing for all runners.
Người ghi lại thời gian ở cuộc marathon đảm bảo thời gian chính xác cho tất cả các vận động viên.
The timekeeper for the basketball game used a stopwatch to track time.
Người ghi lại thời gian cho trận đấu bóng rổ sử dụng đồng hồ bấm để theo dõi thời gian.
The timekeeper's role in the soccer match was crucial for fair play.
Vai trò của người ghi lại thời gian trong trận đấu bóng đá rất quan trọng để đảm bảo công bằng.
Họ từ
Người giữ giờ, hay còn gọi là "timekeeper" trong tiếng Anh, là thuật ngữ chỉ người hoặc thiết bị có chức năng đo đếm thời gian. Trong ngữ cảnh của các cuộc thi, người giữ giờ chịu trách nhiệm theo dõi và ghi chép thời gian. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "timekeeper" cũng có thể ám chỉ đến các thiết bị tự động trong khi trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào vai trò con người.
Từ "timekeeper" được hình thành từ cụm từ tiếng Anh, với phần đầu "time" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "tempus", có nghĩa là thời gian. Phần sau "keeper" xuất phát từ từ La-tinh "cuper", có nghĩa là người bảo quản. Lịch sử của từ này có thể xem xét từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để chỉ người ghi chép và theo dõi thời gian. Ngày nay, "timekeeper" không chỉ ám chỉ các cá nhân mà còn đề cập đến máy móc, công cụ chi phối, đo đạc thời gian.
Từ "timekeeper" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý thời gian hoặc tổ chức sự kiện. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến công tác quản lý, thể thao, hoặc các tình huống cần theo dõi thời gian, như trong cuộc đua hoặc hội nghị. Sự phục vụ chức năng giám sát và đảm bảo tính hài hòa về thời gian trong các hoạt động xã hội, thể thao, và giáo dục là những tình huống phổ biến khi sử dụng từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp