Bản dịch của từ Timeliness trong tiếng Việt
Timeliness

Timeliness (Noun)
Punctuality is crucial for social events to run smoothly.
Sự đúng giờ là quan trọng để sự kiện xã hội diễn ra suôn sẻ.
The timeliness of charity donations can make a significant impact.
Sự kịp thời của việc quyên góp từ thiện có thể tạo ra tác động đáng kể.
The timeliness of emergency response saves lives in communities.
Sự kịp thời của phản ứng khẩn cấp cứu sống trong cộng đồng.
Họ từ
Tính kịp thời (timeliness) là khái niệm chỉ sự diễn ra hoặc hoàn thành một sự việc trong khoảng thời gian cần thiết hoặc thích hợp. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý thời gian, lập kế hoạch hoặc hiệu suất công việc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết không có sự khác biệt, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm do ngữ điệu và trọng âm. Tính kịp thời được nhấn mạnh trong các lĩnh vực như kinh doanh, nghiên cứu và truyền thông.
Từ "timeliness" xuất phát từ gốc Latin "timere", có nghĩa là "sợ hãi" hoặc "tránh xa". Trong quá trình phát triển, từ này đã chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp, và từ "time" được thêm hậu tố "-liness", chỉ trạng thái hoặc đặc điểm. Hiện nay, "timeliness" được hiểu là tính đến lúc, chỉ việc hoàn thành công việc đúng thời điểm. Sự biến đổi này phản ánh tầm quan trọng của thời gian trong diversos lĩnh vực, như kinh doanh và giao tiếp.
Từ "timeliness" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi người thi cần thảo luận về tầm quan trọng của việc hoàn thành các nhiệm vụ đúng hạn trong nhiều bối cảnh khác nhau. Trong các tình huống thường gặp, "timeliness" được sử dụng để miêu tả sự kịp thời của thông tin, quyết định hoặc đáp ứng trong quản lý thời gian và công việc, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh doanh và học thuật. Điều này phản ánh vai trò của thời gian trong hiệu suất và kết quả cuối cùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp