Bản dịch của từ Timeliness trong tiếng Việt

Timeliness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timeliness (Noun)

tˈaɪmlinəs
tˈaɪmlinəs
01

Thực tế hoặc chất lượng của việc được thực hiện hoặc xảy ra vào thời điểm thuận lợi hoặc hữu ích.

The fact or quality of being done or occurring at a favourable or useful time.

Ví dụ

Punctuality is crucial for social events to run smoothly.

Sự đúng giờ là quan trọng để sự kiện xã hội diễn ra suôn sẻ.

The timeliness of charity donations can make a significant impact.

Sự kịp thời của việc quyên góp từ thiện có thể tạo ra tác động đáng kể.

The timeliness of emergency response saves lives in communities.

Sự kịp thời của phản ứng khẩn cấp cứu sống trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/timeliness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Timeliness

Không có idiom phù hợp