Bản dịch của từ Times sign trong tiếng Việt
Times sign
Times sign (Idiom)
Một dấu hiệu hoặc biểu diễn tích của một số và một đại lượng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học.
An indication or representation of the product of a number and a quantity often used in mathematical contexts.
She used the times sign to calculate the total number of participants.
Cô ấy đã sử dụng dấu nhân để tính tổng số người tham gia.
He didn't understand how to use the times sign in his calculations.
Anh ấy không hiểu cách sử dụng dấu nhân trong các phép tính của mình.
Did you remember to include the times sign in your IELTS essay?
Bạn có nhớ bao gồm dấu nhân trong bài luận IELTS của bạn không?
Biểu tượng "times sign" (×) thường được sử dụng trong toán học để biểu thị phép nhân. Trong ngữ cảnh này, nó có thể thay thế cho cụm từ "multiplied by". Phiên bản Mỹ và Anh của thuật ngữ này tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số bản viết, "×" có thể được thay thế bằng dấu "*", nhất là trong ngữ cảnh lập trình hoặc máy tính. Việc sử dụng đúng cách các ký hiệu này là quan trọng nhằm đảm bảo tính chính xác và hiểu quả trong việc truyền đạt thông tin số học.
Từ "times sign" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "times" có nguồn gốc từ từ Latin "tempus", có nghĩa là "thời gian". Ban đầu, "times" được sử dụng để chỉ các khoảng thời gian hoặc sự lặp lại. "Sign" lại bắt nguồn từ từ Latin "signum", nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biểu thị". Kết hợp lại, "times sign" trong toán học mô tả phép nhân, phản ánh sự lặp lại của một số trong bối cảnh đại số và tính toán, liên kết với khái niệm về thời gian và sự biến đổi.
Từ "times sign" (ký hiệu lần) thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường liên quan đến các ngữ cảnh toán học, như khi mô tả phép nhân hoặc tỷ lệ. Trong các lĩnh vực như toán học và khoa học, "times sign" thường được sử dụng để biểu thị các phép toán hoặc công thức. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này chưa phổ biến, chủ yếu chỉ xuất hiện trong các tình huống học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp