Bản dịch của từ Timesheet trong tiếng Việt
Timesheet

Timesheet (Noun)
John submitted his timesheet for 40 hours of work this week.
John đã nộp bảng chấm công cho 40 giờ làm việc tuần này.
The manager did not receive the timesheet from Sarah last Friday.
Quản lý đã không nhận được bảng chấm công của Sarah thứ Sáu tuần trước.
Did you check the timesheet for the community service hours?
Bạn đã kiểm tra bảng chấm công cho giờ làm từ thiện chưa?
Timesheet (Verb)
Employees must timesheet their hours for accurate payroll processing.
Nhân viên phải ghi lại thời gian làm việc để tính lương chính xác.
She does not timesheet her volunteer work at the local shelter.
Cô ấy không ghi lại thời gian làm việc tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
Do you timesheet your hours spent on community service projects?
Bạn có ghi lại thời gian dành cho các dự án phục vụ cộng đồng không?
Timesheet là một tài liệu ghi chép thời gian làm việc của nhân viên trong một khoảng thời gian nhất định, thường được sử dụng để tính toán tiền lương hoặc phí dịch vụ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể sử dụng từ "timecard" để chỉ một dạng cụ thể của timesheet. Cách sử dụng chung trong viết và nói của hai biến thể không thay đổi nhiều, nhưng thể loại và định dạng mẫu mã có thể khác nhau.
Từ "timesheet" bắt nguồn từ hai thành tố: "time" và "sheet". "Time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus", có nghĩa là thời gian. "Sheet" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "sceata" có nghĩa là một mảnh hoặc tờ giấy. Lịch sử hình thành từ "timesheet" liên quan đến việc ghi chép và quản lý thời gian lao động của nhân viên. Hiện nay, "timesheet" được sử dụng phổ biến trong môi trường làm việc để theo dõi thời gian làm việc và tính toán lương.
Từ "timesheet" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng chung liên quan đến cuộc sống hàng ngày và học thuật. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh như quản lý dự án và lao động, "timesheet" thường được dùng để ghi chép thời gian làm việc hoặc theo dõi tiến độ công việc. Thuật ngữ này cũng phổ biến trong môi trường công sở để quản lý tài nguyên nhân lực.