Bản dịch của từ Timestamp trong tiếng Việt
Timestamp

Timestamp (Noun)
Một bản ghi kỹ thuật số về thời gian xảy ra một sự kiện cụ thể.
A digital record of the time of occurrence of a particular event.
The timestamp shows when John posted his status update on Facebook.
Dấu thời gian cho thấy khi John đăng trạng thái trên Facebook.
The timestamp does not indicate the exact time of the tweet.
Dấu thời gian không chỉ ra thời gian chính xác của tweet.
What does the timestamp say about the event's occurrence on Instagram?
Dấu thời gian nói gì về sự kiện xảy ra trên Instagram?
Timestamp (Verb)
They timestamped the photos from the protest on March 15, 2023.
Họ đã ghi lại thời gian cho những bức ảnh từ cuộc biểu tình vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.
She did not timestamp her social media posts last week.
Cô ấy đã không ghi lại thời gian cho các bài viết mạng xã hội của mình tuần trước.
Did you timestamp the video of the community meeting yesterday?
Bạn đã ghi lại thời gian cho video của cuộc họp cộng đồng hôm qua chưa?
"Timestamp" là một thuật ngữ chỉ thông tin về thời gian được ghi lại trong các tác phẩm kỹ thuật số hoặc dữ liệu. Nó thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để quy định thời điểm một sự kiện xảy ra, như thời gian gửi email hoặc thời điểm chỉnh sửa tài liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng trong phát âm, có thể một số âm có sự khác biệt nhỏ do cách phát âm vùng miền. "Timestamp" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, lập trình và quản lý cơ sở dữ liệu.
Từ "timestamp" có nguồn gốc từ hai thành phần: "time" và "stamp". Trong đó, "time" xuất phát từ tiếng Latinh "tempus", có nghĩa là thời gian, còn "stamp" đến từ tiếng Latinh "stampa", có nghĩa là dấu ấn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ những năm 1960, dùng để chỉ việc ghi dấu thời gian trong kỹ thuật số. Ngày nay, "timestamp" được sử dụng phổ biến để xác định thời điểm chính xác của các sự kiện trong các hệ thống dữ liệu và giao tiếp điện tử.
Từ "timestamp" thường xuất hiện trong các khía cạnh của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, nơi người học cần chú ý đến thời gian và số liệu. Trong ngữ cảnh khác, "timestamp" được sử dụng rộng rãi trong công nghệ thông tin, như trong các hệ thống cơ sở dữ liệu và lập trình, để ghi lại thời điểm cụ thể một sự kiện xảy ra. Từ này thể hiện tính chính xác và sự quan trọng của thời gian trong việc xử lý dữ liệu.