Bản dịch của từ Tinamou trong tiếng Việt

Tinamou

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tinamou (Noun)

tˈɪnəmu
tˈɪnəmu
01

Một loài chim nhiệt đới mỹ sống trên mặt đất trông hơi giống gà gô nhưng có liên quan đến loài chim chuột.

A grounddwelling tropical american bird that looks somewhat like a grouse but is related to the ratites.

Ví dụ

The tinamou is a unique bird found in tropical forests.

Tinamou là một loài chim độc đáo sống trong rừng nhiệt đới.

Many people do not know about the tinamou's existence.

Nhiều người không biết về sự tồn tại của tinamou.

Is the tinamou endangered in its natural habitat?

Liệu tinamou có bị đe dọa trong môi trường sống tự nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tinamou/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tinamou

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.