Bản dịch của từ Grouse trong tiếng Việt

Grouse

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grouse (Adjective)

gɹˈaʊs
gɹˈaʊs
01

Rất tốt (được sử dụng như một thuật ngữ phê duyệt chung)

Very good used as a general term of approval.

Ví dụ

The party last night was grouse; everyone enjoyed it very much.

Bữa tiệc tối qua thật tuyệt; mọi người đều rất thích.

That movie was not grouse; I expected something much better.

Bộ phim đó không tuyệt; tôi đã mong đợi điều gì đó tốt hơn.

Was the concert at Central Park grouse for you and your friends?

Buổi hòa nhạc ở Central Park có tuyệt vời với bạn và bạn bè không?

Grouse (Noun)

gɹˈaʊs
gɹˈaʊs
01

Là loài chim săn từ trung bình đến lớn với thân hình bụ bẫm và chân có lông, con trống to hơn và có màu sắc rực rỡ hơn con mái.

A medium to large game bird with a plump body and feathered legs the male being larger and more brightly coloured than the female.

Ví dụ

The grouse is common in the Scottish Highlands.

Gà rừng rất phổ biến ở vùng cao nguyên Scotland.

No grouse were spotted during our hiking trip last weekend.

Không có gà rừng nào được nhìn thấy trong chuyến đi bộ cuối tuần trước.

Are grouse often hunted in the fall season?

Gà rừng có thường bị săn trong mùa thu không?

02

Một lời phàn nàn hoặc càu nhàu.

A complaint or grumble.

Ví dụ

Many students grouse about the new social media policy at school.

Nhiều học sinh phàn nàn về chính sách mạng xã hội mới ở trường.

Students do not grouse about the school's fun events and activities.

Học sinh không phàn nàn về các sự kiện và hoạt động thú vị của trường.

Do students often grouse about the lack of social activities?

Có phải học sinh thường phàn nàn về sự thiếu thốn hoạt động xã hội không?

Grouse (Verb)

gɹˈaʊs
gɹˈaʊs
01

Phàn nàn về điều gì đó tầm thường; càu nhàu.

Complain about something trivial grumble.

Ví dụ

Many people grouse about the noise in downtown New York.

Nhiều người phàn nàn về tiếng ồn ở trung tâm New York.

Students do not grouse about the school rules in class.

Học sinh không phàn nàn về quy định trường học trong lớp.

Why do you grouse about social media's impact on society?

Tại sao bạn lại phàn nàn về ảnh hưởng của mạng xã hội đến xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grouse

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.