Bản dịch của từ Tingeing trong tiếng Việt

Tingeing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tingeing (Verb)

tˈɪŋɡɨŋ
tˈɪŋɡɨŋ
01

Thêm một lượng nhỏ màu sắc hoặc chất lượng khác vào cái gì đó.

To add a small amount of color or some other quality to something.

Ví dụ

The artist is tingeing the mural with vibrant colors for the festival.

Nghệ sĩ đang nhuộm bức tranh tường với màu sắc rực rỡ cho lễ hội.

The community event did not tinge the atmosphere with excitement this year.

Sự kiện cộng đồng năm nay không làm cho bầu không khí thêm phấn khởi.

Is the charity event tingeing the local culture with new traditions?

Sự kiện từ thiện có làm cho văn hóa địa phương thêm những truyền thống mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tingeing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tingeing

Không có idiom phù hợp