Bản dịch của từ Tingeing trong tiếng Việt
Tingeing

Tingeing (Verb)
The artist is tingeing the mural with vibrant colors for the festival.
Nghệ sĩ đang nhuộm bức tranh tường với màu sắc rực rỡ cho lễ hội.
The community event did not tinge the atmosphere with excitement this year.
Sự kiện cộng đồng năm nay không làm cho bầu không khí thêm phấn khởi.
Is the charity event tingeing the local culture with new traditions?
Sự kiện từ thiện có làm cho văn hóa địa phương thêm những truyền thống mới không?
Họ từ
"Tingeing" là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho vật gì đó có màu sắc hoặc hương vị nhẹ nhàng, thường là một cách kết hợp không mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh, từ "tingeing" có thể ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật hoặc ẩm thực. Khác với "tinge" (danh từ gốc), "tingeing" nhấn mạnh vào hành động thêm màu sắc hoặc hương vị, thể hiện sự biến đổi nhẹ nhàng.
Từ "tingeing" có nguồn gốc từ động từ "tinge", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tingere", có nghĩa là "ngâm" hoặc "nhuộm". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 14 và được sử dụng để diễn tả hành động làm cho một vật, thường là một chất lỏng hoặc màu sắc, có sắc thái nhẹ nhàng hơn. Ý nghĩa hiện nay của "tingeing" vẫn giữ nguyên tinh thần ban đầu, chỉ sự tác động nhẹ nhàng, không đậm đặc, qua đó nhấn mạnh tính chất biến đổi trong nghệ thuật và cảm xúc.
Tingeing là một từ ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn phần nghe, nói, đọc và viết. Nó thường không xuất hiện trong bối cảnh học thuật mà phổ biến hơn trong văn học hoặc hội thoại miêu tả, thể hiện sự nhuốm màu hay ảnh hưởng nhẹ nhàng. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật để mô tả sắc thái màu sắc hoặc cảm xúc, góp phần tạo nên không khí hoặc không gian trong một tác phẩm.