Bản dịch của từ Tingled trong tiếng Việt
Tingled

Tingled (Verb)
Trải nghiệm hoặc gây ra cảm giác châm chích hoặc châm chích nhẹ.
Experience or cause to experience a slight prickling or stinging sensation.
The news of her promotion tingled with excitement among her friends.
Tin tức về sự thăng tiến của cô ấy khiến bạn bè phấn khích.
His speech did not tingle the audience; they seemed uninterested.
Bài phát biểu của anh ấy không khiến khán giả hứng thú; họ có vẻ không quan tâm.
Did the surprise party tingle your senses and make you happy?
Bữa tiệc bất ngờ có khiến bạn cảm thấy phấn khích và vui vẻ không?
Dạng động từ của Tingled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tingle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tingled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tingled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tingles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tingling |
Tingled (Adjective)
Her fingers tingled after the ice-cold water splash.
Ngón tay cô ấy bị tê tê sau khi bị nước lạnh.
The conversation did not tingle with excitement at the party.
Cuộc trò chuyện không hề gây cảm giác thú vị tại bữa tiệc.
Did your skin tingle when you met Sarah?
Da bạn có bị tê tê khi gặp Sarah không?
Họ từ
Tingled là động từ quá khứ của "tingle", có nghĩa là cảm giác tê hoặc nhột, thường xảy ra khi một phần cơ thể bị chèn ép hoặc kích thích. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm giác vật lý hoặc cảm xúc, chẳng hạn như cảm giác hưng phấn. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "tingled" được dùng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong bối cảnh văn viết.
Từ "tingled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tinglen", xuất phát từ tiếng Latin "tingere", có nghĩa là "chạm vào" hoặc "ướt". Ý nghĩa gốc này liên quan đến cảm giác nhẹ nhàng do tiếp xúc hoặc kích thích, mà hiện nay thường được dùng để mô tả cảm giác râm ran hoặc ngứa ngáy trên da. Sự kết nối này phản ánh cách mà từ này được sử dụng để biểu thị những phản ứng cảm xúc và cơ thể, diễn tả sự hưng phấn hoặc lo lắng.
Từ "tingled" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả cảm giác cơ thể hoặc cảm xúc. Trong IELTS, từ này có thể được sử dụng trong bài viết mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc trong các đoạn hội thoại về cảm xúc. Ngoài ra, "tingled" còn được sử dụng trong các văn bản văn học, khoa học và các chủ đề liên quan đến y học, nơi mô tả các cảm giác vật lý như điện giật hay sự hồi hộp.