Bản dịch của từ Tingled trong tiếng Việt

Tingled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tingled (Verb)

tˈɪŋɡəld
tˈɪŋɡəld
01

Trải nghiệm hoặc gây ra cảm giác châm chích hoặc châm chích nhẹ.

Experience or cause to experience a slight prickling or stinging sensation.

Ví dụ

The news of her promotion tingled with excitement among her friends.

Tin tức về sự thăng tiến của cô ấy khiến bạn bè phấn khích.

His speech did not tingle the audience; they seemed uninterested.

Bài phát biểu của anh ấy không khiến khán giả hứng thú; họ có vẻ không quan tâm.

Did the surprise party tingle your senses and make you happy?

Bữa tiệc bất ngờ có khiến bạn cảm thấy phấn khích và vui vẻ không?

Dạng động từ của Tingled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tingle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tingled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tingled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tingles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tingling

Tingled (Adjective)

tˈɪŋɡəld
tˈɪŋɡəld
01

Có cảm giác châm chích hoặc châm chích.

Having a stinging or prickling sensation.

Ví dụ

Her fingers tingled after the ice-cold water splash.

Ngón tay cô ấy bị tê tê sau khi bị nước lạnh.

The conversation did not tingle with excitement at the party.

Cuộc trò chuyện không hề gây cảm giác thú vị tại bữa tiệc.

Did your skin tingle when you met Sarah?

Da bạn có bị tê tê khi gặp Sarah không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tingled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tingled

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.