Bản dịch của từ Tinning trong tiếng Việt

Tinning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tinning (Verb)

tˈɪnɪŋ
tˈɪnɪŋ
01

Áo hoặc tấm với một lớp thiếc mỏng.

Coat or plate with a thin layer of tin.

Ví dụ

They are tinning the old pipes to prevent rust damage.

Họ đang tráng thiếc cho các ống cũ để ngăn ngừa gỉ sét.

She is not tinning the cans before storing food.

Cô ấy không tráng thiếc cho các hộp trước khi bảo quản thực phẩm.

Are they tinning the metal parts for the community project?

Họ có đang tráng thiếc cho các bộ phận kim loại của dự án cộng đồng không?

Tinning (Noun)

tˈɪnɪŋ
tˈɪnɪŋ
01

Tấm thiếc mỏng dùng để đóng hộp.

Thin tinplate used for canning.

Ví dụ

Many cans use tinning to preserve food for longer periods.

Nhiều hộp sử dụng lớp thiếc để bảo quản thực phẩm lâu hơn.

Tinning does not guarantee food safety in all cases.

Lớp thiếc không đảm bảo an toàn thực phẩm trong mọi trường hợp.

Is tinning necessary for all types of canned goods?

Lớp thiếc có cần thiết cho tất cả các loại hàng đóng hộp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tinning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tinning

Không có idiom phù hợp