Bản dịch của từ Tinning trong tiếng Việt
Tinning

Tinning (Verb)
They are tinning the old pipes to prevent rust damage.
Họ đang tráng thiếc cho các ống cũ để ngăn ngừa gỉ sét.
She is not tinning the cans before storing food.
Cô ấy không tráng thiếc cho các hộp trước khi bảo quản thực phẩm.
Are they tinning the metal parts for the community project?
Họ có đang tráng thiếc cho các bộ phận kim loại của dự án cộng đồng không?
Tinning (Noun)
Many cans use tinning to preserve food for longer periods.
Nhiều hộp sử dụng lớp thiếc để bảo quản thực phẩm lâu hơn.
Tinning does not guarantee food safety in all cases.
Lớp thiếc không đảm bảo an toàn thực phẩm trong mọi trường hợp.
Is tinning necessary for all types of canned goods?
Lớp thiếc có cần thiết cho tất cả các loại hàng đóng hộp không?
Họ từ
Tinning là quá trình phủ một lớp thiếc lên bề mặt kim loại, thường là thép, để bảo vệ chúng khỏi oxi hóa và ăn mòn. Quá trình này có thể diễn ra qua nhiều phương pháp, bao gồm nhúng nóng và điện phân. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "tinning" được sử dụng với nghĩa tương đương và không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngành công nghiệp cụ thể.
Tinning, từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ “tin” xuất phát từ tiếng Latinh “stannum” có nghĩa là thiếc. Từ thế kỷ 14, “tin” được sử dụng để chỉ việc phủ thiếc lên các kim loại nhằm tránh rỉ sét. Trong ngữ cảnh hiện đại, "tinning" đề cập đến quá trình này trong sản xuất công nghiệp, nhấn mạnh vai trò quan trọng của thiếc trong việc bảo vệ và kéo dài tuổi thọ của vật liệu kim loại.
Tinning là thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật chế tạo hoặc thực phẩm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình bọc hoặc phủ thiếc lên bề mặt kim loại nhằm bảo vệ hoặc cải thiện tính chất. Tinning cũng có thể liên quan đến sản xuất thực phẩm, đặc biệt trong việc bảo quản thực phẩm trong hộp thiếc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp