Bản dịch của từ Tinselling trong tiếng Việt
Tinselling
Tinselling (Verb)
They are tinselling the community center for the holiday party this year.
Họ đang trang trí trung tâm cộng đồng cho bữa tiệc lễ hội năm nay.
The volunteers are not tinselling the old benches in the park.
Các tình nguyện viên không trang trí những chiếc ghế cũ trong công viên.
Are they tinselling the school for the upcoming charity event?
Họ có đang trang trí trường cho sự kiện từ thiện sắp tới không?
Họ từ
Tinselling là một hình thức trang trí hoặc tạo hiệu ứng ánh sáng, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội hay sự kiện đặc biệt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này phần lớn được sử dụng đồng nghĩa với việc làm rực rỡ hơn nhờ vào các vật liệu lấp lánh như giấy bạc hoặc nhựa. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng người Mỹ có xu hướng sử dụng nó nhiều hơn trong ngữ cảnh lễ hội Giáng Sinh, trong khi người Anh thường liên kết với các hoạt động nghệ thuật và thủ công.
Từ "tinselling" xuất phát từ danh từ "tinsel", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tenere", nghĩa là "nắm giữ" hoặc "giữ lại". Tinsel ban đầu được sử dụng để chỉ vật liệu sáng bóng, thường là kim loại mỏng, dùng để trang trí. Qua thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng ý nghĩa, không chỉ dùng để miêu tả vật liệu trang trí mà còn để chỉ sự hào nhoáng bề ngoài không thực chất. Hiện nay, "tinselling" ngầm chỉ đến những thứ mang tính chất phù phiếm, chỉ có vẻ ngoài mà thiếu nội dung sâu sắc.
Từ "tinselling" không phải là một từ phổ biến trong các văn bản IELTS, do đó tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi này (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong ngữ cảnh chung, "tinselling" thường được sử dụng để chỉ hành động trang trí bằng giấy bạc hoặc đồ trang trí lấp lánh, thường liên quan đến các sự kiện lễ hội hoặc trang trí không gian. Từ này có thể được sử dụng trong các bài viết về nghệ thuật trang trí hoặc trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự kiện.