Bản dịch của từ Tip over trong tiếng Việt

Tip over

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tip over (Verb)

tɪp ˈoʊvəɹ
tɪp ˈoʊvəɹ
01

Lật lại hoặc gây ra lật lại.

To turn over or cause to turn over.

Ví dụ

The protest turned violent when the crowd began to tip over cars.

Cuộc biểu tình trở nên bạo lực khi đám đông bắt đầu lật xe.

She promised not to tip over the delicate vase while cleaning.

Cô hứa không lật ngược lọ hoa tinh tế khi lau chùi.

Did the strong wind tip over the tents during the storm?

Trong cơn bão, gió mạnh có làm lật ngược các lều không?

The rumor about the scandal caused her to tip over emotionally.

Lời đồn về vụ bê bối làm cô ấy đổ vỡ tinh thần.

He didn't want to tip over the delicate topic during the interview.

Anh ấy không muốn đề cập đến chủ đề nhạy cảm trong phỏng vấn.

Tip over (Phrase)

tɪp ˈoʊvəɹ
tɪp ˈoʊvəɹ
01

Đẩy hoặc ngã, khiến cái gì đó rơi.

To push or fall over causing something to fall.

Ví dụ

Did the strong wind cause the tree to tip over?

Có cơn gió mạnh làm cây đổ không?

The careless worker accidentally tipped over the fragile vase.

Người lao động bất cẩn vô tình làm vỡ lọ thủy tinh dễ vỡ.

Always secure tall furniture to prevent it from tipping over.

Luôn cố định đồ đạc cao để tránh đổ.

Did the strong wind cause the tree to tip over?

Cơn gió mạnh có làm cây đổ không?

The careless child accidentally tipped over the vase of flowers.

Đứa trẻ không cẩn thận đã làm đổ bình hoa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tip over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tip over

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.