Bản dịch của từ Title role trong tiếng Việt

Title role

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Title role (Noun)

tˈaɪtəl ɹˈoʊl
tˈaɪtəl ɹˈoʊl
01

Phần do một người đóng trong một hoạt động hoặc tình huống cụ thể.

The part played by a person in a particular activity or situation.

Ví dụ

In social events, everyone has a title role to fulfill.

Trong các sự kiện xã hội, mọi người đều có vai trò nhất định.

Not everyone understands their title role in community activities.

Không phải ai cũng hiểu vai trò của mình trong các hoạt động cộng đồng.

What is your title role in the volunteer organization?

Vai trò của bạn trong tổ chức tình nguyện là gì?

Title role (Verb)

tˈaɪtəl ɹˈoʊl
tˈaɪtəl ɹˈoʊl
01

Đảm nhận một vai trò cụ thể.

Assume a particular role.

Ví dụ

Many people title role as community leaders during local events.

Nhiều người đảm nhận vai trò lãnh đạo cộng đồng trong các sự kiện địa phương.

She does not title role in the charity organization.

Cô ấy không đảm nhận vai trò trong tổ chức từ thiện.

Do you title role in any social clubs at university?

Bạn có đảm nhận vai trò nào trong các câu lạc bộ xã hội ở trường đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/title role/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Title role

Không có idiom phù hợp