Bản dịch của từ Title search trong tiếng Việt

Title search

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Title search (Noun)

tˈaɪtəl sɝˈtʃ
tˈaɪtəl sɝˈtʃ
01

Một cuộc kiểm tra toàn diện các hồ sơ công khai để xác định quyền sở hữu hợp pháp của một tài sản.

A comprehensive examination of public records to determine the legal ownership of a property.

Ví dụ

The title search revealed Sarah's ownership of the downtown property.

Cuộc tìm kiếm quyền sở hữu tiết lộ rằng Sarah sở hữu bất động sản trung tâm.

The title search did not find any liens on the property.

Cuộc tìm kiếm quyền sở hữu không phát hiện bất kỳ khoản nợ nào trên bất động sản.

Did the title search confirm John's ownership of the house?

Cuộc tìm kiếm quyền sở hữu có xác nhận quyền sở hữu của John đối với ngôi nhà không?

02

Quá trình được sử dụng để tìm và xác minh quyền sở hữu của một tài sản trước khi nó được bán hoặc cầm cố.

The process used to find and verify the title of a property before it is sold or mortgaged.

Ví dụ

The title search for the Smith property took two weeks to complete.

Quá trình tìm kiếm giấy tờ cho tài sản của gia đình Smith mất hai tuần.

The title search did not reveal any outstanding liens on the property.

Quá trình tìm kiếm giấy tờ không phát hiện bất kỳ khoản nợ nào trên tài sản.

How long does a typical title search take in urban areas?

Một quá trình tìm kiếm giấy tờ thông thường mất bao lâu ở khu đô thị?

03

Một cuộc tìm kiếm được thực hiện để tìm bất kỳ yêu cầu, quyền lợi hoặc những hạn chế khác ảnh hưởng đến quyền sở hữu của tài sản.

A search conducted to find any claims, liens, or other encumbrances affecting the title of property.

Ví dụ

The title search revealed no liens on the Johnson property.

Cuộc tìm kiếm tiêu đề không phát hiện khoản nợ nào trên tài sản của Johnson.

A title search does not guarantee complete ownership of the property.

Một cuộc tìm kiếm tiêu đề không đảm bảo quyền sở hữu hoàn toàn tài sản.

Did the title search show any claims against the Smith estate?

Cuộc tìm kiếm tiêu đề có cho thấy bất kỳ yêu cầu nào đối với tài sản của Smith không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/title search/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Title search

Không có idiom phù hợp