Bản dịch của từ Title search trong tiếng Việt

Title search

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Title search (Noun)

tˈaɪtəl sɝˈtʃ
tˈaɪtəl sɝˈtʃ
01

Một cuộc kiểm tra toàn diện các hồ sơ công khai để xác định quyền sở hữu hợp pháp của một tài sản.

A comprehensive examination of public records to determine the legal ownership of a property.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình được sử dụng để tìm và xác minh quyền sở hữu của một tài sản trước khi nó được bán hoặc cầm cố.

The process used to find and verify the title of a property before it is sold or mortgaged.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cuộc tìm kiếm được thực hiện để tìm bất kỳ yêu cầu, quyền lợi hoặc những hạn chế khác ảnh hưởng đến quyền sở hữu của tài sản.

A search conducted to find any claims, liens, or other encumbrances affecting the title of property.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Title search cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Title search

Không có idiom phù hợp