Bản dịch của từ To break someone's bubble trong tiếng Việt
To break someone's bubble
To break someone's bubble (Verb)
Thông báo cho ai đó về điều khó chịu mà họ chưa biết trước đó.
To inform someone of something unpleasant that they were previously unaware of.
Cụm từ "to break someone's bubble" chỉ hành động làm cho ai đó tỉnh ngộ khỏi những ảo tưởng hoặc kỳ vọng không thực tế về một tình huống nào đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích người khác phải đối diện với thực tế khắc nghiệt hơn, đặc biệt khi họ đang sống trong sự bảo vệ của những suy nghĩ lạc quan. Cụm từ này có thể không có phiên bản khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và nhận thức ngữ cảnh có thể khác nhau, tùy thuộc vào nền văn hóa và môi trường giao tiếp.