Bản dịch của từ To break someone's bubble trong tiếng Việt
To break someone's bubble
Verb

To break someone's bubble (Verb)
tˈu bɹˈeɪk sˈʌmwˌʌnz bˈʌbəl
tˈu bɹˈeɪk sˈʌmwˌʌnz bˈʌbəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thông báo cho ai đó về điều khó chịu mà họ chưa biết trước đó.
To inform someone of something unpleasant that they were previously unaware of.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "to break someone's bubble" chỉ hành động làm cho ai đó tỉnh ngộ khỏi những ảo tưởng hoặc kỳ vọng không thực tế về một tình huống nào đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích người khác phải đối diện với thực tế khắc nghiệt hơn, đặc biệt khi họ đang sống trong sự bảo vệ của những suy nghĩ lạc quan. Cụm từ này có thể không có phiên bản khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và nhận thức ngữ cảnh có thể khác nhau, tùy thuộc vào nền văn hóa và môi trường giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with To break someone's bubble
Không có idiom phù hợp