Bản dịch của từ To break someone's bubble trong tiếng Việt

To break someone's bubble

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To break someone's bubble(Verb)

tˈu bɹˈeɪk sˈʌmwˌʌnz bˈʌbəl
tˈu bɹˈeɪk sˈʌmwˌʌnz bˈʌbəl
01

Thông báo cho ai đó về điều khó chịu mà họ chưa biết trước đó.

To inform someone of something unpleasant that they were previously unaware of.

Ví dụ
02

Làm rối loạn sự thoải mái hoặc ảo tưởng an toàn của ai đó.

To disrupt someone's comfort or illusion of safety.

Ví dụ
03

Đưa ai đó trở lại thực tại sau khi họ quá lý tưởng hoặc ngây thơ.

To bring someone back to reality after they have been overly idealistic or naive.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh