Bản dịch của từ Toaster trong tiếng Việt

Toaster

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toaster(Noun)

tˈoʊstɚz
tˈoʊstɚz
01

Một thiết bị nhà bếp dùng để nướng bánh mì.

A kitchen appliance used for toasting bread.

Ví dụ

Dạng danh từ của Toaster (Noun)

SingularPlural

Toaster

Toasters

Toaster(Noun Countable)

tˈoʊstɚz
tˈoʊstɚz
01

Một người hoặc vật nâng cốc chúc mừng.

A person or thing that toasts.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ