Bản dịch của từ Toaster trong tiếng Việt

Toaster

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toaster (Noun)

tˈoʊstɚz
tˈoʊstɚz
01

Một thiết bị nhà bếp dùng để nướng bánh mì.

A kitchen appliance used for toasting bread.

Ví dụ

The toaster in my kitchen toasts bread perfectly every morning.

Chiếc máy nướng bánh mì trong bếp của tôi nướng bánh mì hoàn hảo mỗi sáng.

I do not use the toaster for anything other than bread.

Tôi không sử dụng máy nướng bánh mì cho bất cứ thứ gì ngoài bánh mì.

Does your toaster have a bagel setting for thicker bread?

Máy nướng bánh mì của bạn có chế độ nướng bánh bagel cho bánh dày hơn không?

Dạng danh từ của Toaster (Noun)

SingularPlural

Toaster

Toasters

Toaster (Noun Countable)

tˈoʊstɚz
tˈoʊstɚz
01

Một người hoặc vật nâng cốc chúc mừng.

A person or thing that toasts.

Ví dụ

The toaster made breakfast easier for Sarah and her family.

Máy nướng bánh giúp bữa sáng dễ dàng hơn cho Sarah và gia đình cô.

My toaster does not work properly during social gatherings.

Máy nướng bánh của tôi không hoạt động đúng trong các buổi gặp mặt xã hội.

Is the toaster ready for the party at Mark's house?

Máy nướng bánh đã sẵn sàng cho bữa tiệc tại nhà Mark chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Toaster cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toaster

Không có idiom phù hợp