Bản dịch của từ Toaster trong tiếng Việt
Toaster
Toaster (Noun)
The toaster in my kitchen toasts bread perfectly every morning.
Chiếc máy nướng bánh mì trong bếp của tôi nướng bánh mì hoàn hảo mỗi sáng.
I do not use the toaster for anything other than bread.
Tôi không sử dụng máy nướng bánh mì cho bất cứ thứ gì ngoài bánh mì.
Does your toaster have a bagel setting for thicker bread?
Máy nướng bánh mì của bạn có chế độ nướng bánh bagel cho bánh dày hơn không?
Dạng danh từ của Toaster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Toaster | Toasters |
Toaster (Noun Countable)
The toaster made breakfast easier for Sarah and her family.
Máy nướng bánh giúp bữa sáng dễ dàng hơn cho Sarah và gia đình cô.
My toaster does not work properly during social gatherings.
Máy nướng bánh của tôi không hoạt động đúng trong các buổi gặp mặt xã hội.
Is the toaster ready for the party at Mark's house?
Máy nướng bánh đã sẵn sàng cho bữa tiệc tại nhà Mark chưa?
Họ từ
Từ "toaster" refer đến một thiết bị điện được sử dụng để nướng bánh mì. Trong tiếng Anh Mỹ, "toaster" chỉ đơn giản là chiếc máy nướng bánh mì tự động; trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với cùng nghĩa, không có sự phân biệt lớn về mặt từ vựng. Về mặt cách phát âm, cả hai phiên bản đều tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bữa sáng hoặc nấu nướng.
Từ "toaster" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "torrere", có nghĩa là "nướng" hoặc "nướng cháy". Nó xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, chỉ thiết bị dùng để nướng bánh mì. Với sự phát triển của công nghệ, "toaster" đã trở thành thuật ngữ chỉ máy nướng bánh mì tự động, phản ánh sự tiến hóa và tiện lợi trong nhu cầu chế biến thực phẩm hàng ngày. Từ này hiện nay gắn liền với những tiện ích trong cuộc sống hiện đại.
Từ "toaster" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, "toaster" có thể xuất hiện trong chủ đề về đồ dùng trong nhà hoặc ẩm thực, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để minh họa cho các tình huống liên quan đến bữa sáng hoặc chế biến thực phẩm. Ngoài ra, từ này còn thường gặp trong các ngữ cảnh về thiết bị điện gia dụng và thảo luận về tiện nghi trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp