Bản dịch của từ Toasting trong tiếng Việt

Toasting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toasting (Verb)

tˈoʊstiŋ
tˈoʊstɪŋ
01

Nấu chín hoặc làm chín (thực phẩm, đặc biệt là bánh mì hoặc phô mai) bằng cách tiếp xúc với vỉ nướng, lửa hoặc nguồn nhiệt bức xạ khác.

Cook or brown food especially bread or cheese by exposure to a grill fire or other source of radiant heat.

Ví dụ

We are toasting bread for the picnic at Central Park tomorrow.

Chúng tôi đang nướng bánh mì cho buổi dã ngoại ở Central Park ngày mai.

They are not toasting cheese for the party this weekend.

Họ không nướng phô mai cho bữa tiệc cuối tuần này.

Dạng động từ của Toasting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Toast

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Toasted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Toasted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Toasts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Toasting

Toasting (Noun)

ˈtoʊ.stɪŋ
ˈtoʊ.stɪŋ
01

Hành động cầu hôn hoặc nâng ly chúc mừng.

The act of proposing or drinking a toast.

Ví dụ

They are toasting their friendship at the party tonight.

Họ đang nâng ly chúc mừng tình bạn tại bữa tiệc tối nay.

We are not toasting to celebrate failure.

Chúng tôi không nâng ly để chúc mừng thất bại.

Dạng danh từ của Toasting (Noun)

SingularPlural

Toasting

Toastings

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toasting/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.