Bản dịch của từ Toasting trong tiếng Việt
Toasting

Toasting (Verb)
We are toasting bread for the picnic at Central Park tomorrow.
Chúng tôi đang nướng bánh mì cho buổi dã ngoại ở Central Park ngày mai.
They are not toasting cheese for the party this weekend.
Họ không nướng phô mai cho bữa tiệc cuối tuần này.
Dạng động từ của Toasting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Toast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Toasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toasting |
Toasting (Noun)
Dạng danh từ của Toasting (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Toasting | Toastings |
Họ từ
Toasting là một từ tiếng Anh chỉ hành động nâng ly và chúc mừng trong các dịp lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt. Trong ngữ cảnh này, nó thể hiện sự tôn trọng và mong ước tốt đẹp cho người khác. Ở Anh, "toasting" có thể được sử dụng trong các bữa tiệc hoặc lễ hội, trong khi ở Mỹ, từ này thường đi kèm với các sự kiện sinh nhật hay các buổi tiệc lớn. Phát âm ở cả hai khu vực vẫn tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, tùy thuộc vào văn hóa xã hội.
Từ "toasting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tostare", nghĩa là "để nướng" hoặc "để làm nóng". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp "toster", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ban đầu, "toasting" chỉ quá trình nướng bánh hoặc món ăn đến khi vàng giòn. Hiện tại, nó còn được sử dụng để mô tả hành động nâng ly chúc mừng, thể hiện sự tôn trọng và cầu chúc tốt đẹp, phản ánh sự kết nối giữa nghệ thuật ẩm thực và văn hóa xã hội.
Từ "toasting" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, thuật ngữ này thường liên quan đến các hoạt động xã hội, chẳng hạn như ăn mừng sự kiện hoặc kỷ niệm. Trong phần Đọc và Viết, “toasting” có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả văn hóa ẩm thực hoặc tương tác xã hội. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như tiệc tùng, đám cưới, hay lễ kỷ niệm để thể hiện sự chúc mừng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
