Bản dịch của từ Toe in the water trong tiếng Việt
Toe in the water

Toe in the water (Idiom)
Để kiểm tra hoặc thử một cái gì đó một cách thận trọng trước khi hoàn toàn cam kết với nó.
To test or try something cautiously before fully committing to it.
Many people toe in the water before joining social clubs.
Nhiều người thử nghiệm trước khi tham gia các câu lạc bộ xã hội.
She does not toe in the water when making new friends.
Cô ấy không thử nghiệm khi kết bạn mới.
Do you think it's wise to toe in the water socially?
Bạn có nghĩ rằng việc thử nghiệm trong xã hội là khôn ngoan không?
Cụm từ "toe in the water" mang ý nghĩa là thử nghiệm, khám phá một hoạt động hoặc tình huống mới mà không dấn thân quá sâu ngay từ đầu. Câu thành ngữ này chỉ hành động nhúng một ngón chân vào nước, tượng trưng cho bước đầu trong việc tìm hiểu hoặc tham gia. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh và vùng miền.
Cụm từ "toe in the water" xuất phát từ ý nghĩa tôc độ thử nghiệm một điều gì đó với sự cẩn thận. Cụm từ này có nguồn gốc từ động từ "toes", mô tả hành động nhúng ngón chân xuống nước để kiểm tra nhiệt độ hoặc độ sâu mà không bị đắm chìm hoàn toàn. Qua thời gian, ý nghĩa đã mở rộng sang việc thử nghiệm một cách thận trọng trong các hoàn cảnh khác nhau, phản ánh tinh thần thí nghiệm với rủi ro tối thiểu.
Cụm từ "toe in the water" thường được sử dụng để chỉ hành động thử nghiệm một cách thận trọng hoặc vào một tình huống mới mà không hoàn toàn cam kết. Trong kỳ thi IELTS, nó không xuất hiện thường xuyên trong các phần kiểm tra từ vựng hay ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày hay viết sáng tạo, liên quan đến mô tả những trải nghiệm ban đầu hay sự thử nghiệm trong kinh doanh, đầu tư hoặc quyết định cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp