Bản dịch của từ Toilette trong tiếng Việt

Toilette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toilette (Noun)

tɔɪlˈɛt
tɔɪlˈɛt
01

Quá trình tắm rửa, mặc quần áo và chăm sóc ngoại hình của mình.

The process of washing oneself dressing and attending to ones appearance.

Ví dụ

Many people use the toilette before attending social events.

Nhiều người sử dụng nhà vệ sinh trước khi tham dự sự kiện xã hội.

He did not have time for the toilette before the party.

Anh ấy không có thời gian cho việc vệ sinh trước bữa tiệc.

Is the toilette available in the community center for guests?

Nhà vệ sinh có sẵn trong trung tâm cộng đồng cho khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toilette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toilette

Không có idiom phù hợp